Tính thanh khoản là gì? Cách tăng thanh khoản cho doanh nghiệp

icon calendar11/09/2025

Hiểu rõ tính thanh khoản là gì giúp doanh nghiệp dễ dàng quản lý nguồn vốn, bảo vệ lợi ích và ra quyết định chính xác. Cùng tìm hiểu về tính thanh khoản ngay nhé.

Tính thanh khoản cho biết mức độ dễ dàng mà doanh nghiệp có thể chuyển đổi tài sản thành tiền mặt để đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn. Đây được xem là một trong những chỉ số quan trọng phản ánh sức khỏe tài chính và khả năng an toàn vốn của doanh nghiệp. Vậy cụ thể tính thanh khoản là gì và công thức tính như thế nào? Hãy cùng SeABank tìm hiểu ngay trong bài viết này nhé.

Tính thanh khoản là gì?

Tính thanh khoản (liquidity) là mức độ một tài sản có thể được chuyển đổi nhanh chóng thành tiền mặt mà không làm biến động giá trị của nó. Nói cách khác, đó là sự dễ dàng trong việc bán hoặc quy đổi tài sản thành tiền. Chính vì vậy, yếu tố này đóng vai trò quan trọng với các tổ chức tín dụng khi xem xét khả năng thanh toán của doanh nghiệp.

Cách phân loại tài sản theo tính thanh khoản phổ biến

Trong quản trị tài chính, việc phân loại tài sản theo mức độ thanh khoản giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong quản lý dòng tiền và đưa ra quyết định đầu tư, kinh doanh hợp lý. Dưới đây là cách sắp xếp các loại tài sản từ thanh khoản cao đến thấp mà doanh nghiệp có thể tham khảo:

  • Tiền mặt: Loại tài sản có khả năng thanh khoản cao nhất, có thể sử dụng ngay và lưu thông liên tục trong nền kinh tế.
  • Đầu tư ngắn hạn: Bao gồm cổ phiếu, chứng khoán, tiền điện tử và các kênh đầu tư khác. Đây là nhóm tài sản đứng thứ hai về mức độ thanh khoản vì có thể chuyển đổi nhanh chóng thành tiền, giúp nhà đầu tư linh hoạt khi cần.
  • Các khoản phải thu: Là những khoản nợ ngắn hạn mà doanh nghiệp chờ thu hồi. Mức độ thanh khoản phụ thuộc vào thời hạn thanh toán, đôi khi có thể kéo dài tới vài năm.
  • Ứng trước ngắn hạn: Các khoản ứng trước trong nhiều lĩnh vực kinh doanh. Nhìn chung, chúng dễ thu hồi hơn hàng tồn kho, nên tính thanh khoản cao hơn.
  • Hàng tồn kho: Nhóm tài sản có tính thanh khoản thấp nhất, vì để chuyển thành tiền cần trải qua các khâu như kiểm kê, vận chuyển và tiêu thụ.
  • Tài sản ngắn hạn khác: Là nhóm tài sản có thể thu hồi hoặc sử dụng trong vòng 12 tháng, chẳng hạn như chi phí trả trước ngắn hạn, hàng gửi đi bán hoặc các khoản đặt cọc.

>>> Xem thêm: Tài khoản eKYC là gì? Tìm hiểu chi tiết về định danh điện tử eKYC

tính thanh khoản là gì

Có nhiều loại thanh khoản khác nhau mà doanh nghiệp cần biết

Công thức tính thanh khoản cơ bản

Việc hiểu rõ và tính toán chính xác các chỉ số thanh khoản giúp doanh nghiệp chủ động kiểm soát khả năng thanh toán, kịp thời nhận diện rủi ro và xây dựng chiến lược tài chính phù hợp. Đây cũng là yếu tố quan trọng để tạo niềm tin với nhà đầu tư và tổ chức tín dụng.

Theo đó, có 3 công thức tính thanh khoản cơ bản mà doanh nghiệp có thể tham khảo như sau:

Tỷ số thanh khoản hiện hành (Current Ratio)

Chỉ số này phản ánh khả năng doanh nghiệp đáp ứng các khoản nợ ngắn hạn bằng nguồn vốn lưu động hiện có. Công thức:

Tỷ số thanh khoản hiện hành = Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn

Trong đó:

  • Nếu chỉ số < 1: Khả năng thanh toán yếu, doanh nghiệp đối mặt nguy cơ mất cân đối tài chính hoặc phá sản.
  • Nếu chỉ số > 1: Doanh nghiệp đủ khả năng chi trả các khoản nợ đến hạn.
  • Nợ ngắn hạn là các khoản nợ phải trả trong năm bao gồm: vay ngắn hạn, vay dài hạn đến hạn trả và các khoản phải trả khác.

Tỷ số thanh khoản nhanh (Quick Ratio)

Đây là thước đo khả năng thanh toán nợ ngắn hạn mà không cần bán hàng tồn kho. Công thức:

Chỉ số thanh toán nhanh = (Tài sản ngắn hạn - Hàng tồn kho) / Nợ ngắn hạn

Chỉ số tính thanh khoản nhanh cho thấy mức độ sẵn sàng của doanh nghiệp trong việc đáp ứng nghĩa vụ tài chính ngay cả khi hàng tồn kho chưa được chuyển đổi thành tiền.

tính thanh khoản của tài sản là gì

Công thức tính tỷ số thanh khoản sẽ khác nhau tùy vào loại thanh khoản

Tỷ số khả năng thanh toán tức thời (Cash Ratio)

Tỷ số khả năng thanh toán tức thời (chỉ số thanh toán tiền mặt) phản ánh mức độ doanh nghiệp có thể đáp ứng ngay lập tức các khoản nợ ngắn hạn bằng nguồn tiền sẵn có. Công thức:

Tỷ số khả năng thanh toán tức thời = (Tiền mặt và các khoản tương đương tiền) / (Nợ ngắn hạn)

Trong đó, “vốn bằng tiền” bao gồm tiền mặt, tiền gửi tại ngân hàng, chứng khoán ngắn hạn và các tài sản tài chính khác có thể nhanh chóng quy đổi thành tiền.

Ý nghĩa của tính thanh khoản với doanh nghiệp

Thanh khoản thể hiện khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền một cách nhanh chóng với mức giá gần với giá trị thực. Với doanh nghiệp, đây là yếu tố then chốt để đảm bảo khả năng chi trả các khoản nợ đến hạn, duy trì dòng tiền ổn định và ứng phó kịp thời trước những biến động thị trường.

Tiền mặt luôn là tài sản có tính thanh khoản cao nhất, cho phép doanh nghiệp dễ dàng đáp ứng các nhu cầu tài chính phát sinh. Các tài sản như ngoại tệ, trái phiếu chính phủ, trái phiếu doanh nghiệp hay cổ phiếu cũng mang lại tính linh hoạt cao trong quản lý vốn.

Ngược lại, những tài sản như bất động sản, tài sản cố định khác hoặc hàng hóa đặc thù thường khó chuyển đổi nhanh thành tiền, có thể ảnh hưởng đến khả năng xoay vòng vốn khi cần thiết.

>>> Xem thêm: Giải đáp về hồ sơ vay vốn của doanh nghiệp gồm những gì?

tính thanh khoản cao là gì

Tính thanh khoản là một trong những chỉ số quan trọng với tài chính doanh nghiệp

Doanh nghiệp cần làm gì để đảm bảo và cải thiện tính thanh khoản?

Quản trị hiệu quả thanh khoản là nền tảng để doanh nghiệp đảm bảo dòng tiền ổn định và đáp ứng kịp thời các nghĩa vụ tài chính. Dưới đây là những chiến lược thiết thực giúp doanh nghiệp nâng cao tính linh hoạt tài chính:

  • Theo dõi định kỳ các chỉ số thanh khoản (ví dụ như current ratio, quick ratio, cash ratio).
  • Rút ngắn thời gian thu hồi công nợ bằng chính sách thanh toán rõ ràng.
  • Tối ưu hóa và kiểm soát mức tồn kho hợp lý, tránh tình trạng “đọng vốn” quá lâu.
  • Tăng cường quy trình hoạch định và dự báo dòng tiền nhằm chủ động phương án ứng phó khi có biến động.
  • Xây dựng quỹ dự phòng tiền mặt đủ lớn để đáp ứng các nhu cầu chi trả khẩn cấp.
  • Phân bổ hợp lý giữa tài sản ngắn hạn và dài hạn.
  • Thiết lập và duy trì các nguồn tín dụng sẵn sàng khi cần vốn đột xuất.

Bên cạnh đó, việc tận dụng các giải pháp hỗ trợ tài chính từ ngân hàng uy tín đóng vai trò đặc biệt quan trọng, nhất là với các Doanh nghiệp nhỏ và vừa khi cần vốn để duy trì hoạt động, mở rộng sản xuất hoặc nhanh chóng nắm bắt cơ hội mới.

Thấu hiểu nhu cầu này, Ngân hàng SeABank đã thiết kế các gói giải pháp dành cho doanh nghiệp SME, giúp giải quyết bài toán thanh khoản một cách linh hoạt và hiệu quả với những ưu điểm sau:

  • Lãi suất cạnh tranh: Giảm gánh nặng tài chính, giúp doanh nghiệp an tâm sử dụng vốn.
  • Thủ tục đơn giản, giải ngân nhanh chóng: Tiết kiệm thời gian và tạo điều kiện cho doanh nghiệp chủ động trong việc sử dụng nguồn vốn.
  • Tùy chỉnh linh hoạt: Các gói vay được thiết kế phù hợp với nhu cầu và đặc thù của từng ngành nghề, từng giai đoạn phát triển của doanh nghiệp.

>>> Xem thêm: Hướng dẫn thủ tục vay vốn doanh nghiệp chi tiết và đầy đủ

tính thanh khoản là gì

SeABank đang cung cấp nhiều gói vay vốn giúp doanh nghiệp tăng tính thanh khoản

Kết luận

Hiểu rõ tính thanh khoản là gì sẽ giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong quản lý tài chính và đưa ra quyết định đầu tư thông minh. Nếu doanh nghiệp muốn tối ưu dòng tiền, gia tăng tính thanh khoản và tận hưởng giải pháp tài chính linh hoạt, hãy khám phá ngay các dịch vụ ngân hàng số, tiết kiệm và đầu tư đa dạng tại SeABank.

Thông tin chi tiết, Quý khách vui lòng liên hệ hotline 1900 599 952 hoặc liên hệ Chi nhánh/PGD gần nhất để được tư vấn và hỗ trợ.

>>> Xem thêm: Giải pháp tài trợ ngành FMCG đến từ SeABank

>>> Xem thêm: Thủ tục đóng tài khoản ngân hàng của doanh nghiệp

Chat bot