1 Đô Úc bằng bao nhiêu tiền Việt? Cập nhật tỷ giá AUD mới nhất

icon calendar19/11/2025

Nhu cầu tra cứu 1 Đô Úc bằng bao nhiêu tiền Việt ngày càng quan trọng đối với khách hàng có giao dịch ngoại tệ. SeABank cung cấp thông tin tỷ giá AUD được cập nhật liên tục, hỗ trợ quá trình quy đổi và hoạch định tài chính một cách chính xác và hiệu quả. Khách hàng tìm hiểu thêm trong bài viết dưới đây.

Lưu ý: Các số liệu và nội dung trong bài được tổng hợp từ nguồn thị trường chung và không áp dụng riêng cho sản phẩm của SeABank.

 

Tìm hiểu về Đô Úc

AUD là một trong năm đồng tiền được giao dịch nhiều nhất thế giới, thường được xem là “đồng tiền hàng hóa” vì chịu ảnh hưởng lớn từ giá vàng, quặng sắt và than — những mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Úc. 

Ngoài Úc, đồng AUD còn được lưu hành tại đảo Christmas, đảo Norfolk, quần đảo Cocos (Keeling), cùng một số quốc gia Thái Bình Dương như Nauru, Tuvalu, và Kiribati.

  • Tiền tệ sử dụng: Đô la Úc (Australian Dollar – ký hiệu $ hoặc A$; mã ISO AUD) là đồng tiền chính thức của Úc và được quản lý bởi Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA).
  • Mệnh giá phổ biến
    • Tiền giấy (5 AUD, 10 AUD, 20 AUD, 50 AUD, 100 AUD)
    • Tiền xu (5¢, 10¢, 20¢, 50¢, 1 AUD, 2 AUD)
  • Hình ảnh trên tờ tiền: Mỗi mệnh giá thể hiện nhân vật lịch sử, văn hóa và hoàng gia của Úc — trong đó có Vua Charles III, nhà thơ Banjo Paterson, và nhà cải cách Edith Cowan.

1. Chuyển đổi tiền tệ 

Trước khi bắt đầu tìm hiểu chi tiết hơn, khách hàng có thể sử dụng công cụ chuyển đổi tiền tệ trực tuyến của SeABank để nhanh chóng quy đổi theo nhu cầu. Chỉ cần nhập số tiền và chọn loại tiền tệ, hệ thống sẽ tự động tính toán và hiển thị kết quả chính xác.

>>> Trải nghiệm công cụ chuyển đổi tiền tệ tại đây: https://www.seabank.com.vn/cong-cu-tien-ich/ty-gia

Lưu ý: Kết quả hiển thị áp dụng tỷ giá đang có hiệu lực của SeABank

2. 1 Đô Úc bằng bao nhiêu tiền Việt?

Công thức tính

Số tiền (AUD) × Tỷ giá AUD/VND = Số tiền (VND)

Theo tỷ giá mới nhất tham khảo ngày 11/11/2025 tại SeABank là 1 AUD ≈ 17.586 VND. Các mức quy đổi phổ biến:

  • 10 AUD ≈ 175.860 VND
  • 50 AUD ≈ 879.300 VND
  • 100 AUD ≈ 1.758.600 VND
  • 1.000 AUD ≈ 17.586.000 VND

Lưu ýMức quy đổi được cập nhật theo tỷ giá tham khảo ngày 11/11/2025 tại SeABank. Tỷ giá có thể thay đổi khi khách hàng thực hiện giao dịch thực tế tại ngân hàng, tùy theo thời điểm, hình thức thanh toán và chính sách từng đơn vị.

Đô Úc được lưu hành dưới dạng tiền xu và tiền giấy 

3. Cách cập nhật tỷ giá AUD/VND chính xác nhất

Để giao dịch ngoại tệ hiệu quả và đảm bảo quyền lợi, việc theo dõi tỷ giá AUD/VND cần thực hiện một cách chính xác:

  • Tra cứu trực tiếp tại ngân hàng: Các ngân hàng thương mại niêm yết tỷ giá AUD/VND theo từng hình thức giao dịch (tiền mặt hoặc chuyển khoản), phân biệt rõ mua vào – bán ra. Đây là nguồn tham khảo gần với mức giao dịch thực tế nếu khách hàng có nhu cầu mua/bán ngoại tệ tại ngân hàng.
  • Theo dõi tỷ giá trung bình trên thị trường quốc tế: Các trang uy tín như XE, Trading Economics hay Wise cung cấp tỷ giá trung bình, biến động theo giờ, ngày hoặc tuần. Điều này giúp khách hàng dự đoán xu hướng tăng – giảm và chọn thời điểm giao dịch hợp lý.
  • Sử dụng công cụ chuyển đổi trực tuyến: Cho phép nhập số AUD và nhận kết quả VND tương đương nhanh chóng. Tuy nhiên, mức quy đổi này chỉ có giá trị tham khảo.
  • Theo dõi tỷ giá trung tâm từ Ngân hàng Nhà nước: Tỷ giá trung tâm phản ánh giá trị đồng Việt Nam so với các ngoại tệ chủ chốt, giúp các ngân hàng điều chỉnh tỷ giá mua – bán hợp lý.

4. Những yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá AUD/VND

Tỷ giá AUD/VND biến động theo nhiều yếu tố kinh tế, chính trị và thị trường:

  • Chính sách tiền tệ của Úc và Việt Nam: Theo thông tin cập nhật tháng 11/2025, Reserve Bank of Australia (RBA) công bố giữ mức lãi suất ở 3,60% và cảnh báo lạm phát có thể vượt mức mục tiêu, khiến AUD có xu hướng giữ hoặc tăng giá. Ngược lại, nếu Ngân hàng Nhà nước Việt Nam tăng cường ổn định VND hoặc can thiệp ngoại hối thì AUD/VND có thể giảm.
  • Tình hình kinh tế vĩ mô: Kinh tế Úc đang có dấu hiệu hồi phục và áp lực lạm phát tăng, làm tăng nhu cầu AUD. Trong khi đó, Việt Nam với nhu cầu nhập khẩu lớn hoặc dòng vốn ngoại vào có thể tạo lực đẩy tỷ giá AUD/VND tăng.
  • Dòng thương mại và vốn quốc tế: Khi doanh nghiệp Việt Nam nhập khẩu từ Úc hoặc đầu tư sang Úc, nhu cầu dùng AUD tăng lên — tác động làm dịch chuyển cung-cầu và kéo tỷ giá AUD/VND biến đổi.

Cập nhật thị trường tháng 11/2025: Theo Reuters, Reserve Bank of Australia (RBA) thông báo sẽ không cắt giảm lãi suất như dự kiến vì lạm phát cơ bản (trimmed mean) hiện ở mức cao hơn 3 % và dự báo sẽ ở mức ~3,2 % đến cuối năm. Từ đó, AUD được đánh giá có khả năng giữ vững hoặc tăng giá so với VND nếu VND không có cú đột biến hỗ trợ mạnh.

Hiểu rõ thị trường giúp khách hàng dự đoán biến động tỷ giá và chọn thời điểm giao dịch phù hợp

5. Nên đổi đô Úc ở đâu an toàn, giá tốt?

Khi có nhu cầu đổi AUD sang VND hoặc ngược lại, lựa chọn địa điểm giao dịch uy tín là rất quan trọng:

  • Ngân hàng: Tin cậy, tỷ giá minh bạch, có hợp đồng và đảm bảo pháp lý. Nên chọn ngân hàng hỗ trợ giao dịch AUD.
  • Tiệm vàng/đại lý ngoại tệ có giấy phép: Thủ tục nhanh, nhưng cần kiểm tra giấy phép và chênh lệch tỷ giá so với ngân hàng.
  • Quầy đổi tiền tại sân bay hoặc trung tâm thương mại: Thuận tiện khi cần đổi nhanh, nhưng tỷ giá thường cao hơn và phí dịch vụ có thể lớn.

Lưu ý khi giao dịch tại ngân hàng:

  • Tra cứu tỷ giá mua – bán AUD/VND trước khi giao dịch.
  • Giao dịch số lượng lớn yêu cầu CMND/CCCD và chứng minh nguồn gốc tiền.
  • Giờ giao dịch thường từ thứ 2 – thứ 6.

Khách hàng có nhu cầu đổi Đô Úc (AUD) với tỷ giá cạnh tranh, niêm yết minh bạch theo từng thời điểm giao dịch có thể liên hệ SeABank. Chúng tôi cung cấp dịch vụ đổi ngoại tệ nhanh chóng, an toàn, với tỷ giá cạnh tranh, cập nhật theo quy định của SeABank tại thời điểm thực hiện.

Các giao dịch ngoại tệ, bao gồm AUD, được thực hiện với thủ tục minh bạch và chứng từ đầy đủ, giúp khách hàng yên tâm và thuận tiện tối đa.

Ngân hàng SeABank là địa chỉ đổi ngoại tệ nhanh chóng, an toàn, uy tín

6. Câu hỏi thường gặp 

1. Có thể đổi đô Úc tại các chi nhánh nhỏ không?
Có, nhưng nên gọi trước để kiểm tra xem chi nhánh có đủ tiền mặt và hỗ trợ giao dịch AUD không.

2. Tỷ giá mua – bán đô Úc có chênh lệch nhiều không?
Chênh lệch tồn tại tùy ngân hàng và hình thức giao dịch, nhưng thường ở mức hợp lý, minh bạch.

3. Có nên đổi tiền tại sân bay không?

Đây là lựa chọn tiện lợi khi khách hàng cần đổi nhanh, nhưng khách hàng cần lưu ý tỷ giá thường cao hơn ngân hàng và có thể kèm phí dịch vụ.

4. Tôi có thể theo dõi biến động tỷ giá từ điện thoại không?
Có, hầu hết ngân hàng và các ứng dụng tài chính đều cung cấp thông tin tỷ giá cập nhật theo thời gian thực.

5. Cần chuẩn bị gì khi đổi lượng lớn đô Úc?
Chuẩn bị CMND/CCCD và có thể cần chứng minh nguồn gốc tiền để giao dịch được thuận lợi và hợp pháp.

Hiểu rõ 1 đô Úc bằng bao nhiêu tiền Việt giúp khách hàng chủ động hơn trong việc quản lý chi phí, lập kế hoạch tài chính và lựa chọn thời điểm giao dịch ngoại tệ hợp lý. Bên cạnh đó, việc lựa chọn các địa chỉ giao dịch uy tín như SeABank sẽ bảo đảm quyền lợi, tối ưu giá trị chuyển đổi và mang đến trải nghiệm an toàn, minh bạch cho từng giao dịch ngoại tệ.

Nếu khách hàng có nhu cầu đổi ngoại tệ hoặc tìm hiểu thêm về các sản phẩm của SeABank có thể liên hệ các điểm giao dịch gần nhất hoặc gọi Hotline 1900 555 587 hay truy cập website www.seabank.com.vn để biết thêm thông tin chi tiết.

Ngân hàng TMCP Đông Nam Á SeABank

  • Địa chỉ: Tòa nhà BRG, 198 Trần Quang Khải, phường Hoàn Kiếm, Hà Nội
  • Call Center: KHCN 1900 555 587 / (024) 39448702 – KHDN 1900 599 952/ 024-32045952
  • Email CSKH: contact@seabank.com.vn

 

Tin Tức Liên Quan

Chat bot