1 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Cập nhật tỷ giá EUR mới nhất

icon calendar19/11/2025

1 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt là câu hỏi được nhiều khách hàng, du học sinh, người đi công tác hoặc nhà đầu tư quan tâm. Việc nắm vững tỷ giá EUR/VND giúp khách hàng chủ động hơn trong các giao dịch thanh toán quốc tế, lập kế hoạch tài chính, cũng như kiểm soát chi phí hiệu quả.

Lưu ý: Các số liệu và nội dung trong bài được tổng hợp từ nguồn thị trường chung và không áp dụng riêng cho sản phẩm của SeABank.

 

Tìm hiểu về đồng Euro

Euro là đồng tiền được sử dụng rộng thứ hai trên thế giới (sau USD), chiếm tỷ trọng lớn trong giao dịch ngoại hối toàn cầu và hơn 20% dự trữ ngoại tệ quốc tế. Đồng thời, Euro cũng là một trong những đồng tiền mạnh, ổn định và có tính thanh khoản cao nhất, được dùng phổ biến trong thương mại, đầu tư, du lịch và các hợp đồng quốc tế.

  • Tiền tệ sử dụng: Euro (ký hiệu €; mã ISO 4217: EUR) là đồng tiền chung chính thức của Liên minh châu Âu (EU), được Ngân hàng Trung ương châu Âu (European Central Bank – ECB) và các ngân hàng trung ương quốc gia trong Khu vực đồng Euro phát hành, quản lý.
  • Mệnh giá phổ biến: 
    • Tiền giấy: 5 €, 10 €, 20 €, 50 €, 100 €, 200 €, 500 € (mặc dù tờ 500 € đã ngừng phát hành mới nhưng vẫn hợp pháp lưu hành)
    • Tiền xu 1¢, 2¢, 5¢, 10¢, 20¢, 50¢, 1 €, 2 €
  • Hình ảnh trên tờ tiền: Mỗi tờ tiền Euro thể hiện các phong cách kiến trúc tiêu biểu của châu Âu qua từng thời kỳ – từ Cổ đại đến Hiện đại – tượng trưng cho tinh thần thống nhất và đa dạng văn hóa của Liên minh. Tiền xu có mặt chung (bản đồ châu Âu) và mặt riêng thể hiện biểu tượng quốc gia.

Euro là đồng tiền chính thức của 20 quốc gia trong Khu vực đồng Euro, bao gồm Đức, Pháp, Ý, Tây Ban Nha, Hà Lan, Bỉ, Bồ Đào Nha, Áo, Hy Lạp, Phần Lan, Ireland, Slovakia, Slovenia, Estonia, Latvia, Litva, Malta, Luxembourg, Cyprus và Croatia. 

Ngoài ra, Euro còn được sử dụng hoặc neo tỷ giá tại nhiều vùng lãnh thổ và quốc gia ngoài EU như Andorra, Monaco, San Marino, Vatican, Kosovo, Montenegro và một số đảo thuộc Pháp.

1. Chuyển đổi tiền tệ 

Trước khi bắt đầu tìm hiểu chi tiết hơn, khách hàng có thể sử dụng công cụ chuyển đổi tiền tệ trực tuyến của SeABank để nhanh chóng quy đổi theo nhu cầu. Chỉ cần nhập số tiền và chọn loại tiền tệ, hệ thống sẽ tự động tính toán và hiển thị kết quả chính xác.

>>> Trải nghiệm công cụ chuyển đổi tiền tệ tại đây: https://www.seabank.com.vn/cong-cu-tien-ich/ty-gia

Lưu ý: Kết quả hiển thị áp dụng tỷ giá đang có hiệu lực của SeABank

2. 1 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt?

Công thức tính

Số tiền (EUR) × Tỷ giá EUR/VND = Số tiền (VND)

 

Dựa trên tỷ giá tham khảo ngày 11/11/2025 tại SeABank là 1 EUR ≈ 31.170 VND, một số mức quy đổi phổ biến như sau:

  • 10 EUR ≈ 311.170 VND
  • 50 EUR ≈ 1.558.500 VND
  • 100 EUR ≈ 3.117.000 VND
  • 1.000 EUR ≈ 31.170.000 VND

Lưu ýMức quy đổi được cập nhật theo tỷ giá tham khảo ngày 11/11/2025 tại SeABank. Tỷ giá có thể thay đổi khi khách hàng thực hiện giao dịch thực tế tại ngân hàng, tùy theo thời điểm, hình thức thanh toán và chính sách từng đơn vị.

Đồng Euro là một trong những đồng tiền có giá trị cao và sức ảnh hưởng lớn lên nền kinh tế toàn cầu

3. Cách tra cứu tỷ giá ngoại tệ chính xác

Để giao dịch ngoại tệ hiệu quả và tránh rủi ro biến động tỷ giá, việc cập nhật tỷ giá EUR/VND một cách chính xác là rất quan trọng. Có thể thực hiện theo các phương pháp sau:

  • Tra cứu trực tiếp từ ngân hàng: Các ngân hàng thương mại tại Việt Nam đều niêm yết tỷ giá ngoại tệ, bao gồm EUR/VND, trên website và ứng dụng di động. Tỷ giá được phân biệt giữa mua vào – bán ra và theo từng hình thức giao dịch (tiền mặt hoặc chuyển khoản). Đây là nguồn tham khảo gần với mức giao dịch thực tế nếu khách hàng có nhu cầu mua/bán ngoại tệ tại ngân hàng.
  • Theo dõi tỷ giá trung bình trên thị trường quốc tế: Các trang tài chính uy tín như XE, Trading Economics hay Wise cung cấp tỷ giá trung bình, biến động theo giờ, ngày, tuần. Thông tin này giúp bạn nắm bắt xu hướng tăng giảm của EUR so với VND và dự đoán thời điểm giao dịch hợp lý.
  • Sử dụng công cụ chuyển đổi trực tuyến: Công cụ này cho phép nhập số lượng EUR và ước tính nhanh số VND tương đương. Tuy nhiên, đây chỉ là mức tham khảo; tỷ giá thực tế khi giao dịch có thể khác nhau tùy theo chính sách của ngân hàng, phí giao dịch và hình thức giao dịch.
  • Theo dõi thông báo của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN): NHNN thường công bố tỷ giá trung tâm hàng ngày, phản ánh giá trị đồng Việt Nam so với các ngoại tệ chủ chốt. Tỷ giá trung tâm này là cơ sở tham chiếu quan trọng, giúp các ngân hàng điều chỉnh tỷ giá mua – bán hợp lý.

Khách hàng nên tham khảo tỷ giá từ nhiều nguồn trước khi quyết định giao dịch. Việc này giúp tối ưu giá trị quy đổi, giảm rủi ro và đảm bảo quyền lợi tài chính

4. Những yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá EUR/VND

Tỷ giá EUR/VND không chỉ là con số cố định mà chịu tác động từ nhiều yếu tố kinh tế, chính trị và thị trường. Hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp bạn dự đoán biến động và đưa ra quyết định giao dịch hợp lý:

  • Chính sách tiền tệ của châu Âu và Việt Nam: Quyết định lãi suất, chính sách can thiệp ngoại hối hay các biện pháp điều tiết tiền tệ ảnh hưởng trực tiếp tới giá trị EUR và VND. Ví dụ, khi Ngân hàng Trung ương châu Âu tăng lãi suất, đồng EUR thường mạnh lên, kéo tỷ giá EUR/VND tăng theo.
  • Tình hình kinh tế vĩ mô: Sức khỏe nền kinh tế EU (tăng trưởng GDP, lạm phát, tỷ lệ thất nghiệp) và Việt Nam ảnh hưởng đến cung – cầu ngoại tệ. Một nền kinh tế ổn định, xuất khẩu tăng mạnh có thể khiến nhu cầu EUR tăng, dẫn tới tỷ giá EUR/VND biến động.
  • Dòng thương mại và vốn quốc tế: Hoạt động xuất nhập khẩu, đầu tư trực tiếp nước ngoài, kiều hối từ châu Âu về Việt Nam đều tác động đến cung – cầu EUR. Khi nhập khẩu tăng, nhu cầu đổi VND sang EUR nhiều hơn, đẩy tỷ giá EUR/VND lên cao.
  • Tâm lý thị trường và biến động ngoại hối: Sự kiện chính trị, khủng hoảng tài chính, thiên tai hay biến động thị trường chứng khoán châu Âu – Việt Nam có thể làm tỷ giá EUR/VND thay đổi nhanh chóng. Tâm lý nhà đầu tư cũng ảnh hưởng đến nhu cầu mua – bán EUR trên thị trường ngân hàng và chợ tự do.
  • Chênh lệch cung – cầu tại các ngân hàng: Mỗi ngân hàng có chính sách tỷ giá riêng, tỷ lệ dự trữ ngoại tệ và phí giao dịch khác nhau. Do đó, tỷ giá mua – bán EUR/VND có thể không đồng nhất giữa các ngân hàng, đặc biệt khi thị trường biến động mạnh.

Cập nhật thông tin tháng 11/2025: Theo tờ báo khu vực EuroNews, lạm phát ở Khu vực đồng Euro được ghi nhận là 2,1%, chỉ gần đạt được mục tiêu đặt ra của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (European Central Bank - ECB). Trong bối cảnh đó, đồng Euro (EUR) đang được các nhà đầu tư đánh giá có khả năng giữ vững hoặc tăng giá nhẹ so với các đồng tiền thị trường mới nổi, bao gồm cả đồng Việt Nam Đồng (VND), nếu Việt Nam không có can thiệp mạnh từ chính sách ngoại hối hoặc biến động thương mại lớn.

5. Địa chỉ đổi Euro sang tiền Việt

Khi có nhu cầu đổi EUR sang VND hoặc ngược lại, khách hàng nên ưu tiên các địa điểm pháp lý rõ ràng và tỷ giá minh bạch:

  • Ngân hàng: Tin cậy, tỷ giá rõ ràng, có hợp đồng và đảm bảo pháp lý. Chọn ngân hàng hỗ trợ giao dịch EUR.
  • Tiệm vàng/đại lý ngoại tệ có giấy phép: Thủ tục nhanh nhưng cần kiểm tra giấy phép và chênh lệch tỷ giá so với ngân hàng.
  • Quầy đổi tiền tại sân bay/trung tâm thương mại: Thuận tiện nhưng tỷ giá thường cao hơn và phí có thể lớn.

Khách hàng có nhu cầu đổi đồng Euro (EUR) với tỷ giá cạnh tranh có thể thực hiện giao dịch tại SeABank. Dịch vụ đổi ngoại tệ nhanh chóng, an toàn, với tỷ giá cập nhật sát thị trường, được triển khai tại các chi nhánh trên toàn quốc.

Các giao dịch ngoại tệ, bao gồm EUR, được thực hiện với thủ tục minh bạch và chứng từ đầy đủ, giúp khách hàng yên tâm và thuận tiện tối đa.

Khách hàng có thể liên hệ SeABank để trải nghiệm dịch vụ đổi tiền nhanh chóng, an toàn, tỷ giá tốt

6. Câu hỏi thường gặp 

1. Euro có thể đổi ở mọi ngân hàng không?

Không phải ngân hàng nào cũng hỗ trợ EUR, nên kiểm tra trước khi giao dịch.

2. Tỷ giá EUR/VND có thay đổi hàng ngày không?

Tỷ giá biến động theo thị trường và được cập nhật đầu ngày làm việc.

3. Có thể đổi tiền Euro online không?

Một số ngân hàng có đặt lệnh online nhưng vẫn cần đến nhận tiền mặt.

4. Dùng thẻ ATM Việt để rút Euro ở châu Âu có được không?

Được nếu thẻ thuộc mạng lưới quốc tế như Visa/Mastercard, nhưng có thể tính phí và tỷ giá chuyển đổi.

5. Có bị tính phí khi đổi tiền tại ngân hàng không?

Một số ngân hàng áp dụng phí giao dịch ngoại tệ, khách hàng cần lưu ý hỏi rõ trước khi tiến hành quy đổi. 
Hy vọng bài viết đã giải đáp thắc mắc 1 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt, đồng thời cung cấp thông tin về các yếu tố ảnh hưởng tỷ giá. Bạn lưu ý cần lựa chọn địa chỉ đổi tiền uy tín để có tỷ giá tốt đồng thời đảm bảo sự an toàn cho giao dịch. 

Nếu bạn có nhu cầu đổi ngoại tệ hoặc tìm hiểu thêm về các sản phẩm của SeABank có thể liên hệ các điểm giao dịch gần nhất hoặc gọi Hotline 1900 555 587 hay truy cập website www.seabank.com.vn để biết thêm thông tin chi tiết.

Ngân hàng TMCP Đông Nam Á SeABank

  • Địa chỉ: Tòa nhà BRG, 198 Trần Quang Khải, phường Hoàn Kiếm, Hà Nội
  • Call Center: KHCN 1900 555 587 / (024) 39448702 – KHDN 1900 599 952/ 024-32045952
  • Email CSKH: contact@seabank.com.vn

 

Tin Tức Liên Quan

Chat bot