1 Man bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Cập nhật tỷ giá JPY mới nhất

icon calendar19/11/2025

Trước khi thực hiện bất kỳ giao dịch ngoại tệ nào liên quan đến đồng Yên Nhật, câu hỏi “1 Man bằng bao nhiêu tiền Việt” luôn được quan tâm hàng đầu. Hiểu rõ tỷ giá quy đổi giúp khách hàng dễ dàng tính toán chi phí, kiểm soát ngân sách và tránh rủi ro khi giao dịch hoặc đổi tiền giữa hai quốc gia.

Lưu ý: Các số liệu trong bài chỉ mang tính tham khảo, được tổng hợp từ nguồn thị trường chung, không áp dụng riêng cho sản phẩm của SeABank.

 

Tìm hiểu về tiền Nhật 

Đồng Yên Nhật (Japanese Yen – JPY) là đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật Bản, được xem là một trong những đồng tiền mạnh và ổn định nhất thế giới, thường được các ngân hàng trung ương sử dụng làm đồng tiền dự trữ quốc tế. Đồng Yên được lưu hành trên toàn lãnh thổ Nhật Bản, bao gồm các đảo và vùng tự trị.

  • Tiền tệ sử dụng: Tiền giấy và tiền xu. Đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật Bản là Yên Nhật (Japanese Yen – JPY). Ở Nhật, 1.000 Yên được gọi là 1 Sen (千), 10.000 Yên là 1 Man ( 万) và 10 Sen thì tương đương với 1 Man.
  • Mệnh giá phổ biến
    • Tiền giấy (5.000 ¥, 10.000 ¥)
    • Tiền xu (1 ¥, 5 ¥, 10 ¥, 50 ¥, 100 ¥, 500 ¥)
  • Hình ảnh trên tờ tiền: Mỗi tờ Yên thể hiện nhân vật lịch sử, văn hóa, hoặc khoa học tiêu biểu của Nhật Bản, như nhà giáo dục Yukichi Fukuzawa (tờ ¥10,000) hay nhà thơ Ichiyo Higuchi (tờ ¥5,000).

 

1. Chuyển đổi tiền tệ 

Trước khi bắt đầu tìm hiểu chi tiết hơn, khách hàng có thể sử dụng công cụ chuyển đổi tiền tệ trực tuyến của SeABank để nhanh chóng quy đổi theo nhu cầu. Chỉ cần nhập số tiền và chọn loại tiền tệ, hệ thống sẽ tự động tính toán và hiển thị kết quả chính xác.

>>> Trải nghiệm công cụ chuyển đổi tiền tệ tại đây: https://www.seabank.com.vn/cong-cu-tien-ich/ty-gia

Lưu ý: Kết quả hiển thị áp dụng tỷ giá đang có hiệu lực của SeABank

2. 1 Man bằng bao nhiêu tiền Việt?

Trước tiên, khách hàng cần lưu ý: 1 Man = 10.000 Yên Nhật (JPY).

Công thức tính:

Số tiền (JPY) × Tỷ giá JPY/VND x 10.000 = Số tiền (VND)

Ví dụ: Theo tỷ giá tham khảo ngày 11/11/2025 tại SeABank là 1 JPY ≈ 175,54 VND, thì: 1 Man = 10.000 × 175,54 = 1.755.400 VND. Có thể lấy ví dụ quy đổi một số giá trị tiền tệ phổ biến:

  • 1 Man (10.000 JPY) ≈ 1.755.400 VND
  • 5 Man (50 000 JPY) ≈ 8.777.000 VND
  • 10 Man (100 000 JPY) ≈ 17.554.000 VND
  • 100 Man (1 000 000 JPY) ≈ 175.540.000 VND

Lưu ýMức quy đổi được cập nhật theo tỷ giá tham khảo ngày 11/11/2025 tại SeABank. Tỷ giá có thể thay đổi khi khách hàng thực hiện giao dịch thực tế tại ngân hàng, tùy theo thời điểm, hình thức thanh toán và chính sách từng đơn vị.

Man không phải là đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật mà chỉ là cách gọi phổ biến tại Nhật Bản để chỉ 10.000 Yên

3. Cách cập nhật tỷ giá JPY/VND chính xác nhất

Để đảm bảo giao dịch được thực hiện ở mức tỷ giá tối ưu, khách hàng nên thường xuyên cập nhật thông tin từ các nguồn chính thống sau:

  • Website và ứng dụng ngân hàng: Mỗi ngân hàng đều công bố tỷ giá JPY/VND theo từng loại hình giao dịch. Đây là nguồn tham khảo gần với mức giao dịch thực tế nếu khách hàng có nhu cầu mua/bán ngoại tệ tại ngân hàng.
  • Nguồn tài chính quốc tế: Các nền tảng như XE, OANDA, hoặc Trading Economics cho phép theo dõi tỷ giá trung bình và biến động trong ngày, giúp khách hàng chủ động nắm xu hướng tăng – giảm của đồng Yên.
  • Công cụ chuyển đổi trực tuyến: Các tiện ích đổi tiền online hỗ trợ quy đổi nhanh nhưng chỉ nên dùng để tham khảo sơ bộ. Tỷ giá thực tế vẫn cần xác nhận với ngân hàng trước khi giao dịch.

Với những giao dịch có giá trị lớn, bạn nên kiểm tra tỷ giá trực tiếp tại quầy hoặc qua tổng đài ngân hàng để tránh sai lệch do thời điểm cập nhật

4. Những yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá JPY/VND

Tỷ giá giữa đồng Yên Nhật (JPY) và đồng Việt Nam (VND) thường xuyên thay đổi do chịu tác động từ nhiều yếu tố kinh tế và thị trường:

  • Chính sách tiền tệ của Nhật Bản và Việt Nam: Khi Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) điều chỉnh lãi suất hoặc nới lỏng chính sách tài chính, giá trị đồng Yên có thể giảm, khiến tỷ giá JPY/VND biến động.
  • Tình hình kinh tế vĩ mô: Các chỉ số như lạm phát, tăng trưởng GDP, tỷ lệ thất nghiệp hoặc tình hình xuất – nhập khẩu của hai quốc gia đều ảnh hưởng đến cung cầu ngoại tệ.
  • Hoạt động thương mại và đầu tư song phương: Nhật Bản là một trong những đối tác đầu tư và xuất khẩu hàng đầu của Việt Nam. Khi hoạt động thương mại gia tăng, nhu cầu đổi Yên sang Việt Nam đồng (hoặc ngược lại) cũng tăng theo, tác động tới tỷ giá.
  • Tâm lý thị trường và biến động toàn cầu: Sự kiện kinh tế, địa chính trị hoặc thay đổi tỷ giá giữa đồng Yên và các ngoại tệ mạnh khác (như USD, EUR) đều có thể gây ảnh hưởng gián tiếp đến tỷ giá JPY/VND.
  • Chênh lệch cung – cầu tại ngân hàng: Mỗi tổ chức tín dụng có chính sách dự trữ và điều chỉnh tỷ giá khác nhau. Do đó, tỷ giá niêm yết có thể khác biệt nhẹ giữa các ngân hàng vào cùng một thời điểm.

Cập nhật tháng 11/2025: Theo Reuters cập nhật từ Bank of Japan (BOJ) và giới phân tích, Ngân hàng này đang cân nhắc khả năng tăng lãi suất trong tương lai gần để hỗ trợ đà tăng trưởng và kiểm soát biến động tiền. Đồng thời, chính phủ Nhật cũng đã lên tiếng cảnh báo về “rủi ro biến động ngoại hối mạnh” khi đồng Yên (JPY) suy yếu. 

Trong điều kiện này, đồng Yên có khả năng biến động theo các động thái chính sách của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản.

5. Nên đổi Yên Nhật ở đâu an toàn, tỷ giá minh bạch và phù hợp theo quy định?

Khi cần đổi Yên Nhật (JPY) sang Việt Nam đồng (VND) hoặc ngược lại, khách hàng nên lựa chọn các đơn vị giao dịch hợp pháp và có độ tin cậy cao:

  • Ngân hàng: Là địa chỉ uy tín nhất, đảm bảo tỷ giá rõ ràng, hợp đồng minh bạch, và tuân thủ quy định pháp lý.
  • Tiệm vàng hoặc đại lý ngoại tệ được cấp phép: Khách hàng có thể lựa chọn khi có nhu cầu giao dịch nhanh, tuy nhiên cần kiểm tra giấy phép hoạt động và đối chiếu tỷ giá với ngân hàng.
  • Quầy đổi tiền tại sân bay hoặc trung tâm thương mại: Thuận tiện, song thường có tỷ giá cao hơn và kèm phí dịch vụ.

Lưu ý:

  • Tra cứu tỷ giá mua – bán trước khi đến giao dịch.
  • Mang theo CMND/CCCD và chứng từ liên quan nếu đổi số tiền lớn.
  • Giao dịch ngoại tệ tại ngân hàng thường được thực hiện trong giờ hành chính.

Khách hàng có nhu cầu đổi Yên Nhật (JPY) với tỷ giá cạnh tranh có thể thực hiện giao dịch tại SeABank. SeABank cung cấp dịch vụ giao dịch ngoại tệ an toàn, minh bạch và thuận tiện, với hệ thống chi nhánh trên toàn quốc. Các giao dịch ngoại tệ, bao gồm JPY, được thực hiện với thủ tục minh bạch và chứng từ đầy đủ, giúp khách hàng yên tâm và thuận tiện tối đa.

SeABank là địa chỉ giao dịch ngoại tệ an toàn, thuận tiện và tin cậy

6. Câu hỏi thường gặp

1. 1 Man có phải là đơn vị chính thức của tiền Nhật không?

Không, “Man” là cách gọi thông dụng tại Nhật, tương đương 10.000 Yên Nhật (JPY).

2. Có thể đổi tiền Yên tại tất cả ngân hàng Việt Nam không?

Không phải ngân hàng nào cũng hỗ trợ JPY. Khách hàng nên kiểm tra danh sách ngoại tệ được giao dịch trước khi đến.

3. Tỷ giá JPY/VND có thay đổi theo ngày không?

Tỷ giá có thể được điều chỉnh theo biến động của thị trường quốc tế và trong nước, đồng thời có thể thay đổi theo từng thời điểm giao dịch.

4. Phí đổi ngoại tệ tại ngân hàng thường bao nhiêu?

Mức phí giao dịch phụ thuộc vào quy định của từng ngân hàng.

Nhìn chung, việc hiểu rõ 1 Man bằng bao nhiêu tiền Việt giúp khách hàng chủ động hơn trong chi tiêu, chuyển tiền quốc tế hoặc thực hiện các kế hoạch tài chính liên quan đến đồng Yên. Đừng quên lựa chọn các địa chỉ đổi tiền uy tín để đảm bảo giao dịch an toàn, tỷ giá minh bạch và dịch vụ chuyên nghiệp. 

Nếu khách hàng có nhu cầu đổi ngoại tệ hoặc tìm hiểu thêm về các sản phẩm của SeABank có thể liên hệ các điểm giao dịch gần nhất hoặc gọi Hotline 1900 555 587 hay truy cập website www.seabank.com.vn để biết thêm thông tin chi tiết.

Ngân hàng TMCP Đông Nam Á SeABank

  • Địa chỉ: Tòa nhà BRG, 198 Trần Quang Khải, phường Hoàn Kiếm, Hà Nội
  • Call Center: KHCN 1900 555 587 / (024) 39448702 – KHDN 1900 599 952/ 024-32045952
  • Email CSKH: contact@seabank.com.vn

 

 

Tin Tức Liên Quan

Chat bot