Các loại thẻ ngân hàng: Phân loại và hướng dẫn cách lựa chọn phù hợp
17/10/2025
Tham khảo bài viết để tìm hiểu các loại thẻ ngân hàng phổ biến hiện nay, đặc điểm và cách lựa chọn thẻ phù hợp với chi tiêu.
Trong thời đại công nghệ số, các loại thẻ ngân hàng đã trở thành công cụ thanh toán quen thuộc và thiết yếu trong cuộc sống hằng ngày. Không chỉ giúp giao dịch nhanh chóng, an toàn, thẻ ngân hàng còn mang lại nhiều tiện ích khác. Tùy vào nhu cầu và điều kiện tài chính, mỗi khách hàng có thể lựa chọn loại thẻ phù hợp để tận dụng tối đa các lợi ích mà ngân hàng mang lại.
Bạn đọc lưu ý: Các số liệu và thông tin trong bài viết được tổng hợp từ nguồn thị trường chung và không áp dụng riêng cho sản phẩm hay dịch vụ của SeABank.
Tóm tắt nhanh các loại thẻ ngân hàng phổ biến tại Việt Nam
Tùy theo cách chia, có thể phân loại các thẻ ngân hàng phổ biến tại Việt Nam như sau:
Phân loại thẻ
Loại thẻ
Đặc điểm
Theo chức năng
Thẻ ghi nợ
Liên kết trực tiếp với tài khoản ngân hàng.
Chi tiêu trong phạm vi số dư tài khoản ngân hàng.
Thẻ tín dụng
Chi tiêu trước, trả tiền sau trong phạm vi hạn mức ngân hàng cấp phép.
Có thể dùng trả góp.
Miễn lãi trong khoảng 45 - 55 ngày.
Thẻ prepaid (Thẻ thanh toán trước)
Nạp tiền trước rồi mới sử dụng, không cần mở tài khoản ngân hàng.
An toàn, dễ quản lý chi tiêu
Không phát sinh nợ hay lãi suất như thẻ tín dụng.
Có thể phát hành thẻ định danh hoặc vô danh tùy nhu cầu.
Theo phạm vi lãnh thổ sử dụng
Thẻ ngân hàng nội địa
Giao dịch trong phạm vi lãnh thổ của quốc gia.
Thẻ thanh toán quốc tế
Có thể giao dịch trực tiếp hoặc thanh toán online tại mọi quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới.
Theo công nghệ phát hành thẻ
Thẻ từ
Bề mặt thẻ có một dải từ tính lưu trữ thông tin.
Thẻ chip
Sử dụng chip điện tử để lưu trữ thông tin.
Thẻ chip contactless
Thanh toán nhanh chóng, chỉ cần chạm hoặc đưa thẻ lại gần máy POS có biểu tượng sóng, không cần quẹt thẻ hay nhập PIN cho giao dịch nhỏ.
Độ bảo mật, tiện lợi cao. Có thể tích hợp cả tính năng ghi nợ (debit), tín dụng (credit) hoặc trả trước (prepaid).
Theo hình thái thẻ
Thẻ vật lý
Người dùng có thể cầm trên tay/
Sử dụng trong các giao dịch trực tiếp hoặc rút tiền tại ATM.
Thẻ ảo
Tồn tại dưới dạng thông tin điện tử trong ứng dụng ngân hàng.
1. Các loại thẻ ngân hàng theo chức năng
1.1. Thẻ ghi nợ (Debit Card)
Theo khoản 2 Điều 3 Thông tư 19/2016/TT-NHNN, thẻ ghi nợ (debit card) là thẻ cho phép chủ thẻ thực hiện giao dịch thẻ trong phạm vi số tiền và hạn mức thấu chi (nếu có) trên tài khoản thanh toán của chủ thẻ mở tại tổ chức phát hành thẻ.
Nói một cách dễ hiểu, thẻ ghi nợ là loại thẻ liên kết trực tiếp với tài khoản ngân hàng. Khách hàng chỉ được chi tiêu trong phạm vi số dư tài khoản hiện có. Khi thanh toán qua máy POS, ATM hoặc thanh toán trực tuyến, số tiền sẽ trừ trực tiếp từ tài khoản liên kết với thẻ. Trên thẻ ghi nợ thường có dòng chữ “DEBIT” ở mặt trước.
Ưu điểm:
Dễ mở, là hình thức thẻ phổ biến nhất hiện nay
Chi tiêu trong phạm vi số tiền có sẵn giúp dễ quản lý tài chính, không phát sinh nợ
Có thể rút tiền, chuyển khoản, thanh toán online
Không cần chứng minh tài chính để mở thẻ
Nhược điểm:
Hạn chế chi tiêu nếu tài khoản không còn tiền
Ít ưu đãi hơn so với thẻ tín dụng
Điều kiện mở thẻ ghi nợ tại SeABank
Là công dân Việt Nam hoặc nước ngoài cư trú hợp pháp tại Việt Nam từ đủ 15 tuổi trở lên
Có đầy đủ năng lực hành vi dân sự theo quy định của pháp luật
CMND/CCCD hoặc hộ chiếu hợp lệ
Có tài khoản thanh toán tại ngân hàng phát hành
Chi phí và phí dịch vụ của thẻ ghi nợ:
Phí phát hành: Miễn phí hoặc khoảng 50.000 - 100.000 VNĐ tùy quy định của từng ngân hàng.
Phí thường niên: Miễn phí hoặc thu phí 3.000 - 20.000 VNĐ/tháng tùy quy định của từng ngân hàng.
Phí rút tiền: Miễn phí trong hệ thống ngân hàng, 3.000 - 11.000 VNĐ khi rút ở cây ATM của ngân hàng khác. Mức phí được quy định theo từng ngân hàng.
Thẻ ghi nợ cho phép khách hàng chi tiêu trong phạm vị số tiền có trong tài khoản liên kết với thẻ
1.2. Thẻ tín dụng (Credit Card)
Theo khoản 3 Điều 3 Thông tư 19/2016/TT-NHNN, thẻ tín dụng (credit card) là thẻ cho phép chủ thẻ thực hiện giao dịch thẻ trong phạm vi hạn mức tín dụng đã được cấp theo thỏa thuận với tổ chức phát hành thẻ.
Nói một cách đơn giản, thẻ tín dụng (Credit Card) cho phép khách hàng chi tiêu trước, trả tiền sau trong hạn mức ngân hàng cấp. Người dùng có thể thanh toán hàng hóa, dịch vụ hoặc rút tiền mặt. Cuối kỳ sao kê, khách hàng cần thanh toán một phần hoặc toàn bộ dư nợ để tránh phát sinh lãi thẻ tín dụng và phí phạt. Trên thẻ tín dụng vật lý thường có chữ “CREDIT” ở mặt trước.
Ưu điểm:
Mua sắm trước, trả tiền sau, có thời gian miễn lãi từ 30 – 55 ngày
Nhiều ưu đãi: hoàn tiền, tích điểm, trả góp, giảm giá
Tăng uy tín tài chính, hỗ trợ khi đi du lịch hoặc mua sắm quốc tế
Nhược điểm:
Nếu không kiểm soát chi tiêu, khách hàng dễ phát sinh nợ xấu
Lãi suất cao (20 – 30%/năm) nếu không trả đúng hạn
Có phí thường niên cao hơn so với thẻ ghi nợ và một số loại phí khác
Điều kiện mở thẻ
Là công dân Việt Nam hoặc nước ngoài cư trú hợp pháp tại Việt Nam từ đủ 18 tuổi trở lên
CCCD/CMND hoặc hộ chiếu hợp lệ và xác nhận cư trú
Đáp ứng các điều kiện về tài chính:
Có thu nhập ổn định, đủ khả năng chi trả nợ thẻ tín dụng - Chứng minh bằng bảng sao kê lương 3-6 tháng gần nhất
Có thể sử dụng tài sản đảm bảo như sổ tiết kiệm để được duyệt mở thẻ
Có lịch sử tín dụng tốt, không có nợ xấu tại CIC
Chi phí và phí dịch vụ thẻ tín dụng
Phí phát hành: Thường miễn phí với đối tượng đủ điều kiện mở thẻ
Phí thường niên: 300.000 - 1.200.000 VNĐ/năm tùy hạng thẻ
Bên cạnh các loại thẻ tín dụng thông thường, các ngân hàng còn phát hành “Thẻ đen” (Black Card) là loại thẻ tín dụng cao cấp nhất, thường dành cho khách hàng VIP có tài sản lớn, thu nhập cao và lịch sử giao dịch nổi bật. Đây là biểu tượng của sự đẳng cấp và uy tín tài chính. Thẻ đen có một số đặc quyền vượt trội như sau:
Hạn mức cao - đôi khi không giới hạn
Được hưởng dịch vụ đặc quyền như: phòng chờ hạng thương gia, bảo hiểm du lịch, tư vấn đầu tư, hỗ trợ đặt vé máy bay, ưu đãi khách sạn cao cấp, hỗ trợ 24/7,...
Thiết kế thẻ cao cấp, làm từ các chất liệu như nhựa mạ vàng, kim loại, có màu đen đặc trưng - thể hiện sự sang trọng, quyền lực
Điều kiện mở rất khắt khe, thường chỉ phát hành theo lời mời của ngân hàng.
Thẻ tín dụng đi kèm với những đặc quyền vượt trội, đẳng cấp
1.3. Thẻ prepaid (Prepaid Card)
Thẻ trả trước (Prepaid Card) là loại thẻ ngân hàng mà khách hàng nạp tiền trước rồi mới sử dụng. Thẻ không liên kết trực tiếp với tài khoản thanh toán, vì vậy khách hàng chỉ có thể chi tiêu trong giới hạn số tiền đã nạp vào thẻ. Thẻ thường được dùng để mua sắm online, làm quà tặng hoặc chi tiêu an toàn thay cho tiền mặt.
Ưu điểm:
Không cần mở tài khoản ngân hàng
An toàn, không lo vượt quá hạn mức vì chỉ chi tiêu trong số tiền đã nạp
Phù hợp để quản lý chi tiêu cá nhân hoặc cho trẻ em, người thân
Có thể dùng làm quà tặng tiện lợi
Nhược điểm:
Không rút được quá số tiền đã nạp
Ít ưu đãi, không hỗ trợ vay chi tiêu như thẻ tín dụng
Một số giao dịch quốc tế có thể bị hạn chế
Điều kiện mở thẻ
Là công dân Việt Nam hoặc nước ngoài cư trú hợp pháp tại Việt Nam từ đủ 15 tuổi trở lên
CMND/CCCD hoặc hộ chiếu hợp lệ (với thẻ định danh)
Với thẻ vô danh, khách hàng có thể đăng ký nhanh tại ngân hàng, thủ tục rất đơn giản - chỉ cần chứng minh chủ thẻ đủ 15 tuổi trở lên
Mỗi ngân hàng có quy định biểu phí dịch vụ thẻ trả trước khác nhau, vì vậy, khách hàng nên liên hệ trực tiếp để biết biểu phí chính xác. Mức phí dịch vụ với từng loại thẻ (nội địa/quốc tế và vô danh/định danh) có thể khác nhau.
Khách hàng không cần có tài khoản ngân hàng để mở thẻ trả trước
2. Các loại thẻ ngân hàng theo phạm vi sử dụng
2.1. Thẻ nội địa
Thẻ nội địa là loại thẻ do ngân hàng phát hành, sử dụng mạng lưới của Công ty Cổ phần Thanh toán Quốc gia Việt Nam (NAPAS) để xử lý giao dịch. Thẻ cho phép khách hàng sử dụng để thực hiện giao dịch trong phạm vi lãnh thổ Việt Nam.
Chủ thẻ có thể rút tiền tại ATM, chuyển khoản, thanh toán hóa đơn hoặc mua sắm tại các điểm chấp nhận thẻ tại Việt Nam. Thẻ nội địa không thể sử dụng với các giao dịch quốc tế, như giao dịch trực tuyến trên các website mua hàng/dịch vụ online của nước ngoài và không thể sử dụng để đi du lịch quốc tế.
Ưu điểm:
Phí phát hành và phí dịch vụ thấp
Giao dịch nhanh chóng, tiện lợi tại hệ thống ATM/POS toàn quốc
Dễ dàng mở thẻ với điều kiện đơn giản
Nhược điểm:
Chỉ sử dụng được trong nước
Ít ưu đãi mua sắm quốc tế, không hỗ trợ giao dịch ngoại tệ
Điều kiện mở thẻ
Là công dân Việt Nam hoặc nước ngoài cư trú hợp pháp tại Việt Nam từ đủ 18 tuổi trở lên
CMND/CCCD hợp lệ
Có tài khoản thanh toán tại ngân hàng phát hành
Chi phí và phí dịch vụ thẻ nội địa
Phí phát hành: Miễn phí hoặc khoảng 30.000 - 100.000 VNĐ/thẻ
Phí thường niên: 50.000 - 100.000 VNĐ/tháng tùy ngân hàng
Phí rút tiền tại ATM: Miễn phí trong hệ thống ngân hàng, phí giao dịch tuỳ theo biểu phí của từng ngân hàng
Thẻ nội địa sử dụng cho các mục đích chi tiêu trong nước
2.2. Thẻ quốc tế
Thẻ quốc tế là loại thẻ được chấp nhận thanh toán trên toàn cầu, cho phép chủ thẻ rút tiền, chi tiêu, thanh toán trực tuyến tại hàng triệu điểm chấp nhận thẻ ở nước ngoài cũng như trong nước. Thẻ quốc tế được phát hành bởi các tổ chức như Visa (Mỹ), MasterCard (Mỹ), JCB (Nhật Bản), UnionPay (Trung Quốc), American Express – Amex (Mỹ),...
Ưu – nhược điểm
Ưu điểm:
Sử dụng toàn cầu, thuận tiện cho người đi công tác, du lịch, du học.
Nhiều ưu đãi giảm giá, hoàn tiền, tích điểm, bảo hiểm du lịch quốc tế.
Hỗ trợ giao dịch trực tuyến quốc tế (mua sắm online, đặt vé máy bay, khách sạn,…).
Nhược điểm:
Phí thường niên và phí dịch vụ cao hơn thẻ nội địa.
Phát sinh phí chuyển đổi ngoại tệ (thường 2 – 4%).
Quy trình mở thẻ tín dụng quốc tế đòi hỏi chứng minh thu nhập hoặc tài sản bảo đảm.
Điều kiện mở thẻ
CMND/CCCD hợp lệ.
Có thu nhập ổn định (đối với thẻ tín dụng quốc tế).
Hoặc có tài khoản/tài sản đảm bảo tại ngân hàng.
Chi phí và phí dịch vụ thẻ thanh toán quốc tế
Phí phát hành: Miễn phí hoặc từ 100.000 - 500.000 VNĐ.
Phí thường niên: 200.000 - 1.200.000 VNĐ/năm tùy vào hạng thẻ (Classic, Gold, Platinum).
Phí rút tiền: Miễn phí hoặc từ 3% - 5% giá trị giao dịch tại ATM ngoài hệ thống ngân hàng.
Thẻ quốc tế có độ tiện dụng cao
3. Các loại thẻ theo công nghệ phát hành
3.1. Thẻ từ
Thẻ từ là loại thẻ ngân hàng truyền thống, dễ nhận biết bởi dải băng từ màu đen ở mặt sau, dùng để lưu trữ thông tin định danh của chủ thẻ. Khi giao dịch, máy ATM hoặc POS sẽ đọc dữ liệu từ dải từ này để xác thực và xử lý thanh toán.
Khác với thẻ chip, thẻ từ không có vi mạch gắn nổi trên bề mặt, nên mức độ bảo mật thấp hơn, dễ bị sao chép hoặc làm giả, và hiện nay đang dần được thay thế bởi thẻ chip công nghệ EMV an toàn hơn.
Ưu điểm:
Phí phát hành rẻ, dễ sử dụng
Từng là loại thẻ phổ biến nhất
Nhược điểm:
Bảo mật kém, dễ bị sao chép dữ liệu (skimming)
Dần bị thay thế bởi thẻ chip theo chuẩn quốc tế
Các ngân hàng hiện nay đã ngưng sử dụng thẻ từ
3.2. Thẻ chip
Thẻ chip ngân hàng là loại thẻ thanh toán được gắn một con chip vi mạch (Chip EMV) trên mặt trước, có khả năng lưu trữ và mã hóa thông tin giao dịch theo thời gian thực, giúp tăng cường đáng kể tính bảo mật so với thẻ từ.
Chip EMV tạo ra một mã giao dịch riêng biệt cho mỗi lần sử dụng, khiến việc sao chép hoặc giả mạo thông tin trở nên cực kỳ khó khăn, đảm bảo an toàn cho các giao dịch rút tiền tại máy ATM và thanh toán tại cửa hàng.
Ưu điểm
Bảo mật cao hơn nhiều so với thẻ từ nhờ khả năng mã hoá dữ liệu động, ngăn chặn hiệu quả các hành vi sao chép thông tin thẻ
Đáp ứng chuẩn quốc tế EMV, sử dụng rộng rãi toàn cầu.
An toàn và tiện lợi do yêu cầu nhiều bước xác thực
Một số thẻ chip EMV còn có khả năng thực hiện thanh toán không tiếp xúc, giúp giao dịch nhanh chóng hơn
Nhược điểm:
Phí phát hành cao hơn thẻ từ do chi phí sản xuất và công nghệ sản xuất phức tạp hơn
Yêu cầu về đầu đọc thẻ, tương thích với công nghệ RFID để xử lý giao dịch. Tuy nhiên hiện tại hầu hết các đầu đọc thẻ ATM và máy POS đã được tích hợp công nghệ này.
Thẻ chip là loại thẻ được sử dụng rộng rãi
3.3. Thẻ chip contactless
Thẻ chip không tiếp xúc (contactless) là loại thẻ ngân hàng hiện đại được tích hợp công nghệ giao tiếp tầm ngắn (NFC – Near Field Communication), cho phép thanh toán chỉ bằng cách chạm hoặc đưa thẻ lại gần máy POS mà không cần quét hoặc cắm thẻ.
Thẻ chip contactless có biểu tượng 3 cột sóng vô tuyến và 1 con chip in trên bề mặt thẻ. Nhờ sử dụng chip EMV kết hợp công nghệ không tiếp xúc, mỗi giao dịch đều được mã hóa và xác thực an toàn, đồng thời mang lại sự tiện lợi và tốc độ xử lý cao cho khách hàng.
Ưu điểm
Nhanh chóng, tiện lợi: Thanh toán chỉ bằng thao tác chạm nhẹ, không cần quẹt hoặc nhập PIN với các giao dịch giá trị nhỏ
Bảo mật cao: Sử dụng chip EMV và công nghệ NFC, mỗi giao dịch tạo một mã xác thực duy nhất, hạn chế nguy cơ sao chép
Nhược điểm:
Giới hạn giá trị giao dịch: Với các giao dịch lớn, khách hàng vẫn phải nhập PIN để tăng cường an toàn.
Phụ thuộc hạ tầng chấp nhận thanh toán: Chỉ sử dụng được tại các POS hỗ trợ công nghệ NFC.
Thẻ chip contactless có độ tiện dụng và tính bảo mật cao
4. Các loại thẻ theo hình thái
4.1. Thẻ vật lý
Thẻ vật lý là loại thẻ truyền thống, được phát hành dưới dạng thẻ nhựa (PVC) với các thông tin cơ bản như số thẻ, tên chủ thẻ, ngày phát hành và ngày hết hạn được in nổi hoặc in chìm trên bề mặt. Thẻ được sử dụng trực tiếp tại ATM, POS hoặc cho các giao dịch thanh toán trực tuyến.
Mặc dù có thể tiềm ẩn rủi ro khi bị mất hoặc thất lạc, thẻ vật lý vẫn là phương tiện thanh toán phổ biến và thuận tiện, đặc biệt trong các giao dịch trực tiếp và rút tiền mặt tại ATM.
4.2. Thẻ ảo
Thẻ ảo (Virtual Card) là loại thẻ được phát hành trực tuyến, không tồn tại dưới dạng thẻ nhựa. Khách hàng nhận thông tin thẻ qua email/app gồm: số thẻ, tên chủ thẻ, ngày hết hạn và mã CVV/CVC để thanh toán trực tuyến.
Người dùng có thể tạo và sử dụng thẻ ảo ngay lập tức mà không cần phải đến ngân hàng để nhận thẻ vật lý. Tuy nhiên, hiện nay hoạt động của thẻ ảo chỉ giới hạn trong các giao dịch trực tuyến và không thể rút tiền (trừ một số ngân hàng cho phép rút tiền không cần thẻ tại cây ATM).
Bạn có thể tích hợp thẻ ảo vào điện thoại để thanh toán không chạm
5. Cách lựa chọn loại thẻ ngân hàng phù hợp
5.1. Dựa trên mục đích sử dụng
Để dễ dàng đưa ra quyết định, bạn có thể dựa vào mục đích sử dụng để chọn đúng loại thẻ, vừa tiện lợi vừa tiết kiệm chi phí.
Chi tiêu hằng ngày: Nên chọn thẻ ghi nợ nội địa (Debit Card nội địa) để rút tiền, chuyển khoản và thanh toán tiện lợi với phí thấp.
Mua sắm online: Nên dùng thẻ tín dụng quốc tế (Credit Card) hoặc thẻ trả trước (Prepaid Card), giúp thanh toán nhanh, hưởng ưu đãi giảm giá, hoàn tiền.
Du lịch: Ưu tiên thẻ quốc tế (Visa/MasterCard/JCB) có tính năng contactless để thanh toán nhanh tại sân bay, khách sạn, nhà hàng. Nên chọn thẻ tín dụng kèm bảo hiểm du lịch, hoàn tiền cho chi tiêu quốc tế và hạn mức cao để dự phòng chi phí phát sinh.
Kinh doanh: Nên chọn thẻ tín dụng quốc tế hạng Platinum hoặc thẻ đen (Black Card) để có hạn mức lớn, ưu đãi đặc biệt, quản lý dòng tiền hiệu quả. Có thể kết hợp thẻ ghi nợ quốc tế để giao dịch trực tuyến với đối tác nước ngoài.
5.2. Dựa trên nguồn tài chính
Nguồn thu nhập, khả năng thanh toán cũng là một trong những yếu tố cần cân nhắc khi mở thẻ:
Thẻ ghi nợ (Debit Card): Phù hợp với người có nguồn thu nhập ổn định, chi tiêu trong phạm vi số dư tài khoản. Điều này giúp quản lý tài chính chặt chẽ, tránh nợ nần.
Thẻ tín dụng (Credit Card): Thích hợp cho người có thu nhập cao hoặc nhu cầu chi tiêu lớn, muốn tận dụng ưu đãi và thời gian miễn lãi (tối đa 45 ngày).
Thẻ trả trước (Prepaid Card): Phù hợp cho khách hàng trẻ, người thường xuyên mua sắm online có mong muốn chỉ chi tiêu trong số tiền đã nạp, đảm bảo an toàn khi giao dịch trực tuyến.
Ngân hàng SeABank hiện đang cung cấp dòng thẻ tín dụng cao cấp như SeABank Visa Signature, SeABank Visa Platinum, được xem là đại diện của “thẻ đen” tại Việt Nam, hội tụ đầy đủ các quyền lợi VIP mà thẻ đen quốc tế sở hữu:
Hạn mức tín dụng lên đến 1 tỷ đồng
Miễn lãi lên đến 55 ngày
Bảo hiểm du lịch toàn cầu lên tới 10,5 tỷ đồng
Hoàn tiền hấp dẫn lên đến 10%
Miễn phí thường niên năm đầu
Truy cập phòng chờ sân bay VIP
Dịch vụ thư ký riêng (concierge 24/7)
SeABank mang đến đa dạng sản phẩm thẻ với nhiều ưu đãi hấp dẫn
5.3. Dựa theo khu vực sử dụng
Tùy thuộc vào phạm vi sử dụng trong nước hay quốc tế, bạn sẽ cân nhắc lựa chọn loại thẻ tương ứng:
Thẻ thanh toán nội địa: Phù hợp cho khách hàng chủ yếu giao dịch trong nước như rút tiền, chuyển khoản, thanh toán hóa đơn.
Thẻ thanh toán quốc tế: Dành cho người thường xuyên đi công tác, du lịch, du học hoặc mua sắm trên các website quốc tế.
5.4. Dựa trên độ tiện dụng
Sử dụng thẻ vật lý hay thẻ ảo sẽ được cân nhắc dựa trên thói quen mua sắm và khả năng tiếp cận công nghệ của người dùng.
Thẻ vật lý: Truyền thống, dễ sử dụng tại ATM/POS. Tuy nhiên dễ mất hoặc hư hỏng, phải bảo quản cẩn thận.
Thẻ ảo (Virtual Card): Phát hành, xác thực, kích hoạt trực tuyến ngay trên ứng dụng ngân hàng, không cần ra quầy, cực kỳ tiện lợi.
6. 5+ Lưu ý khi mở và sử dụng thẻ
6.1. Lưu ý về bảo quản thẻ
Để thẻ luôn trong tình trạng sử dụng tốt, bạn cần lưu ý một số điểm sau:
Giữ thẻ ở trạng thái thẳng, tránh bẻ cong hoặc gập thẻ để không làm hỏng chip và băng từ.
Không đặt thẻ gần các thiết bị điện tử có từ trường mạnh (loa, nam châm, điện thoại…) vì có thể ảnh hưởng đến dữ liệu trên thẻ.
Hạn chế va chạm, tránh làm xước băng từ màu đen ở mặt sau thẻ.
6.2 Lưu ý về bảo mật thẻ
1 - Bảo mật chung
Ngay khi nhận thẻ từ ngân hàng, cần kiểm tra thông tin in trên thẻ có khớp với dữ liệu đăng ký hay không.
Thay đổi mã PIN để kích hoạt thẻ, không đặt các mật khẩu dễ đoán như ngày sinh hay số điện thoại.
Không giao thẻ cho người khác, ngoại trừ nhân viên ngân hàng hoặc nhân viên thu ngân được chỉ định.
Tuyệt đối không tiết lộ mã PIN hay thông tin in trên thẻ cho bất kỳ ai.
Đăng ký SMS Banking/Mobile Banking để nhận thông báo giao dịch ngay lập tức, chủ động khóa/mở thẻ khi cần, quản lý hạn mức và các tiện ích khác.
2 - Bảo mật khi giao dịch tại ATM, trực tuyến
Kiểm tra kỹ máy ATM trước khi sử dụng; nếu thấy dấu hiệu lạ (camera ẩn, khe đọc thẻ bất thường) cần dừng ngay và báo ngân hàng.
Che bàn phím khi nhập mã PIN để tránh bị nhìn trộm.
Chỉ thực hiện thanh toán online tại các website uy tín, không dùng máy tính công cộng cho giao dịch tài chính.
Đọc kỹ điều khoản và chính sách trước khi xác nhận thanh toán.
Luôn đăng xuất/thoát khỏi hệ thống sau khi hoàn tất giao dịch.
7. Mở thẻ ngân hàng tại SeABank - Tận hưởng những ưu đãi đặc quyền mới nhất
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á (SeABank) là một trong những ngân hàng thương mại cổ phần lớn tại Việt Nam, được thành lập từ năm 1994. Với hơn 30 năm phát triển, SeABank đã xây dựng mạng lưới chi nhánh, phòng giao dịch rộng khắp cả nước, cung cấp đa dạng sản phẩm dịch vụ tài chính – ngân hàng hiện đại, an toàn và tiện ích.
SeABank định hướng trở thành ngân hàng bán lẻ hàng đầu, luôn lấy khách hàng làm trọng tâm, ứng dụng công nghệ tiên tiến để mang lại trải nghiệm vượt trội. Tại SeABank, khách hàng có thể tìm thấy đa dạng loại thẻ:
Thẻ tín dụng
Thẻ tín dụng SeA-Easy, SeATravel, SeALady Cashback, BRG Elite, SeABank Visa Plantinum, Signature, BRG Golf SeABank. Một số ưu đãi cơ bản:
Hoàn phí thường niên
Hoàn tiền các giao dịch lên đến 8%
Phí giao dịch ngoại tệ hấp dẫn
Giảm giá lên đến 70% cho các dịch vụ ăn uống, mua sắm, khách sạn,...
Khách hàng sẽ được hưởng nhiều đặc quyền khi mở thẻ tại SeABank
Thẻ ghi nợ
Thẻ Visa BRG Elite, Visa SeAPremium, Visa hạng vàng, mastercard hạng vàng, chip nội địa S24++. Một số quyền lợi cơ bản khi sở hữu thẻ gồm:
Ưu đãi hoàn tiền
Giảm giá trực tuyến
Giao dịch thanh toán nhanh chóng, tiện lợi và bảo mật với công nghệ Contactless & Samsungpay.
An toàn hơn với Công nghệ bảo mật với chip đạt chuẩn EMV
Thẻ đa năng
SeABank hân hạnh giới thiệu thẻ Visa SEASOUL 2IN1, sử dụng linh hoạt từ tài khoản thanh toán và hạn mức tín dụng chỉ với một chiếc thẻ duy nhất. Khách hàng có thể phát hành thẻ dưới cả 2 hình thức là thẻ ảo và thẻ vật lý.
Khi sở hữu thẻ SeASoul, khách hàng sẽ được trải nghiệm nhiều đặc quyền:
Chạm thẻ phát nhạc Mỹ Tâm trên Spotify thông qua giao tiếp NFC.
Quà tặng chào mừng “Made by Mỹ Tâm & SeABank” mang đậm dấu ấn và phong cách của ca sỹ Mỹ Tâm được thiết kế dành riêng cho chủ thẻ SeASoul chương trình hoàn tiền (chi tiết thể lệ tại đây)
Hoàn tiền 15% khi giao dịch tại website mytammusic.com và các nền tảng: Spotify, Netflix, Youtube
Hoàn tiền 1% tại các lĩnh vực Ẩm thực, Du lịch, Văn hoá nghệ thuật và Giải trí
Hoàn 0,2% cho tất cả các giao dịch thanh toán còn lại.
Cơ hội tham gia các sự kiện đặc quyền cùng Mỹ Tâm.
SeABank kết hợp cùng ca sĩ Mỹ Tâm ra mắt thẻ Visa SeASoul 2in1 - Trải nghiệm tài chính đầy cảm xúc
Bên cạnh đó,với mỗi Thẻ SeASoul mở mới và kích hoạt thành công, SeABank sẽ đóng góp 3.000 VND cùng đồng hành cùng Quỹ từ thiện của SeABank & MT Foundation của Mỹ Tâm để ủng hộ các hoạt động thiện nguyện
Không những đa dạng về loại hình thẻ, điều kiện và quy trình mở thẻ tại SeABank rất nhanh chóng, tiện lợi. Khách hàng hoàn toàn có thể thao tác online với quy trình an toàn, độ bảo mật cao.
Có thể thấy, các loại thẻ ngân hàng ngày càng đa dạng, đáp ứng nhu cầu sử dụng của nhiều nhóm khách hàng khác nhau, từ sinh viên, nhân viên văn phòng đến doanh nhân thành đạt. Việc lựa chọn đúng loại thẻ không chỉ giúp tối ưu chi phí mà còn mở ra nhiều ưu đãi, tiện ích trong quá trình sử dụng.
Khách hàng có nhu cầu tìm hiểu thêm về các sản phẩm thẻ của SeABank có thể liên hệ các điểm giao dịch gần nhất hoặc gọi Hotline 1900 555 587 hay truy cập website www.seabank.com.vn để biết thêm thông tin chi tiết.
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á SeABank
Địa chỉ: Tòa nhà BRG, 198 Trần Quang Khải, phường Hoàn Kiếm, Hà Nội