Huy động vốn ngân hàng là gì? Lãi suất huy động mới nhất 2025

icon calendar10/04/2025

Việc huy động vốn sẽ giúp các ngân hàng tăng cường thanh khoản và nâng cao năng lực cạnh tranh, từ đó đảm bảo duy trì ổn định và phát triển bền vững. Cùng SeABank tìm hiểu chi tiết về chủ đề huy động vốn ngân hàng trong bài viết dưới đây!

Bạn đọc lưu ý: Các số liệu và thông tin trong bài viết được tổng hợp từ nguồn thị trường chung và không áp dụng riêng cho sản phẩm hay dịch vụ của SeABank. 

1. Huy động vốn ngân hàng là gì?

Huy động vốn ngân hàng là quá trình ngân hàng thu hút nguồn tiền từ các cá nhân và tổ chức để phục vụ cho các mục đích tài chính của mình như cho vay hoặc đầu tư. Đây chính là một hình thức ngân hàng "mượn" tiền từ khách hàng để gia tăng khả năng tài chính, đảm bảo hoạt động kinh doanh được diễn ra liên tục và hiệu quả.

Hoạt động huy động vốn ngân hàng diễn ra rất phổ biến và trở thành một phần không thể thiếu trong hoạt động của các tổ chức tài chính lớn hiện nay. Mục tiêu của việc huy động vốn không chỉ là giúp ngân hàng duy trì dòng tiền ổn định, đáp ứng nhu cầu vay vốn của khách hàng mà còn mở rộng các cơ hội đầu tư, đồng thời tạo ra lợi nhuận từ chênh lệch lãi suất giữa nguồn vốn huy động và cho vay. Qua đó, ngân hàng xây dựng nền tảng tài chính vững chắc cho các chiến lược phát triển dài hạn.

Huy động vốn ngân hàng là một hình thức ngân hàng "mượn" tiền từ khách hàng để gia tăng khả năng tài chính.
Huy động vốn ngân hàng là một hình thức ngân hàng "mượn" tiền từ khách hàng để gia tăng khả năng tài chính.

2. Các hình thức huy động vốn

Để duy trì và mở rộng hoạt động, các ngân hàng thường áp dụng nhiều phương thức huy động vốn khác nhau như sau:

2.1. Huy động vốn từ tiền gửi của khách hàng

Tiền gửi của khách hàng là nguồn vốn quan trọng và ổn định đối với ngân hàng, được huy động thông qua các sản phẩm dịch vụ. Các hình thức tiền gửi có sự khác biệt về kỳ hạn và mức độ linh hoạt. Cụ thể:

  • Tiền gửi có kỳ hạn: Đây là loại tiền gửi có thời gian cam kết cụ thể từ khách hàng, thường có lãi suất cao hơn so với tiền gửi không kỳ hạn. Loại tiền gửi này giúp ngân hàng có nguồn vốn ổn định để phục vụ cho các khoản vay dài hạn. Các ngân hàng thường thu hút khách hàng bằng cách đưa ra các mức lãi suất và thời hạn gửi linh hoạt.
  • Tiền gửi không kỳ hạn: Là khoản tiền gửi mà khách hàng có thể rút bất kỳ lúc nào. Loại tiền gửi này giúp ngân hàng duy trì sự linh hoạt trong việc đáp ứng nhu cầu thanh toán của khách hàng nhưng lãi suất thấp hơn so với tiền gửi có kỳ hạn. Đồng thời, ngân hàng vẫn có thể dựa vào sự ổn định của số dư để thực hiện các hoạt động cho vay và đầu tư.
Tiền gửi của khách hàng là nguồn vốn quan trọng và ổn định đối với ngân hàng.
Tiền gửi của khách hàng là nguồn vốn quan trọng và ổn định đối với ngân hàng.

2.2. Huy động vốn bằng cách phát hành giấy tờ có giá

Ngân hàng cũng có thể huy động vốn thông qua việc phát hành các công cụ tài chính như trái phiếu, chứng chỉ tiền gửi và kỳ phiếu. Các công cụ này được phát hành ra công chúng hoặc phát hành riêng một số đối tượng cụ thể, giúp ngân hàng thu hút nguồn vốn dài hạn.

  • Trái phiếu: Trái phiếu là một cách ngân hàng vay vốn dài hạn từ các nhà đầu tư. Khi phát hành trái phiếu, ngân hàng cam kết trả lại số tiền gốc cùng lãi suất định trước hoặc thay đổi sau một khoảng thời gian nhất định. Đây thường là nguồn tài chính dùng cho các dự án lớn hoặc chiến lược phát triển dài hạn của ngân hàng. Kỳ hạn trái phiếu có thể kéo dài từ vài năm đến hàng chục năm, tùy thuộc vào loại trái phiếu và mục đích sử dụng vốn.
  • Chứng chỉ tiền gửi: Chứng chỉ tiền gửi là tài liệu xác nhận rằng khách hàng đã gửi một khoản tiền vào ngân hàng trong một khoảng thời gian cụ thể. Khác với tiền gửi thông thường, chứng chỉ tiền gửi thường có lãi suất cao hơn, tạo sự hấp dẫn cho người gửi. Với ngân hàng, đây là hình thức huy động vốn an toàn, giúp duy trì sự ổn định trong nguồn vốn và thường không thể rút trước hạn.
  • Kỳ phiếu: Kỳ phiếu là một loại giấy tờ có giá ngắn hạn mà ngân hàng phát hành để huy động vốn trong thời gian ngắn. Kỳ phiếu thường được sử dụng để đáp ứng các nhu cầu thanh khoản nhanh chóng, với kỳ hạn từ vài tháng đến dưới một năm. Ngân hàng có thể linh hoạt trong việc xác định lãi suất và thời hạn của kỳ phiếu để phù hợp với chiến lược tài chính của mình.
Ngân hàng cũng có thể huy động vốn thông qua việc phát hành trái phiếu, chứng chỉ tiền gửi và kỳ phiếu.
Ngân hàng cũng có thể huy động vốn thông qua việc phát hành trái phiếu, chứng chỉ tiền gửi và kỳ phiếu.

2.3. Huy động bằng cách vay vốn từ các tổ chức tín dụng khác

Ngoài các hình thức huy động trực tiếp từ khách hàng, ngân hàng còn có thể vay mượn từ các tổ chức tín dụng khác để gia tăng nguồn vốn lưu động:

  • Ngân hàng Nhà nước: Ngân hàng thương mại có thể vay vốn từ Ngân hàng Nhà nước trong trường hợp thiếu hụt thanh khoản hoặc để thực hiện các chính sách tín dụng hỗ trợ nền kinh tế. Hình thức vay chủ yếu là tái chiết khấu, trong đó ngân hàng thương mại sẽ sử dụng các thương phiếu để vay vốn từ Ngân hàng Nhà nước.
  • Các tổ chức tài chính quốc tế: Ngân hàng có thể huy động vốn từ các tổ chức tài chính quốc tế như IFC, ADB, IDA hay IBRD. Các khoản vay này thường có lãi suất hợp lý và được cung cấp trong khuôn khổ các dự án phát triển.
  • Kho bạc Nhà nước: Một số ngân hàng có thể vay vốn từ Kho bạc Nhà nước để tăng cường nguồn tài chính cho các hoạt động quốc gia hoặc phục vụ các mục tiêu phát triển chính sách xã hội.
  • Các ngân hàng thương mại, ngân hàng đối tác khác: Việc vay vốn từ các ngân hàng thương mại hoặc đối tác tài chính khác cũng là một cách thức hiệu quả để ngân hàng bổ sung vốn cho các hoạt động kinh doanh của mình và giải quyết các vấn đề thanh khoản ngắn hạn.
Ngân hàng còn có thể vay mượn từ các tổ chức tín dụng khác để gia tăng nguồn vốn lưu động.
Ngân hàng còn có thể vay mượn từ các tổ chức tín dụng khác để gia tăng nguồn vốn lưu động.

2.4. Huy động vốn bằng cách tăng vốn điều lệ, phát hành cổ phiếu

Một trong những phương thức dài hạn giúp ngân hàng củng cố năng lực tài chính và phát triển mạnh mẽ là tăng vốn điều lệ thông qua phát hành cổ phiếu. Ngân hàng có thể phát hành thêm cổ phiếu ra công chúng hoặc cho các nhà đầu tư chiến lược, qua đó huy động được lượng vốn cần thiết cho các hoạt động phát triển. 

Việc tăng vốn điều lệ giúp ngân hàng có nền tảng tài chính vững chắc để phục vụ các kế hoạch đầu tư lớn, đồng thời gia tăng khả năng thanh toán và giảm thiểu rủi ro. Hình thức này còn giúp ngân hàng nâng cao uy tín trên thị trường tài chính. Đây là một chiến lược phát triển dài hạn, giúp ngân hàng duy trì sự ổn định và phát triển bền vững trong môi trường tài chính đầy cạnh tranh.

3. Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn hình thức huy động vốn của ngân hàng

Quyết định huy động vốn của ngân hàng không phải là một quá trình đơn giản và dễ thực hiện. Để đưa ra được lựa chọn hình thức huy động vốn đảm bảo tính hiệu quả và bền vững của nguồn vốn thu hút được, các ngân hàng thường phải cân nhắc theo những yếu tố sau:

1. Nhu cầu vốn của ngân hàng

Mỗi ngân hàng sẽ có những nhu cầu về vốn khác nhau, tùy vào mục tiêu tài chính, kế hoạch phát triển và các dự án đầu tư. Ngân hàng sẽ lựa chọn hình thức huy động vốn phù hợp dựa trên yêu cầu về số lượng vốn cần huy động, thời gian sử dụng vốn và chi phí phải trả.

Ví dụ, nếu ngân hàng cần nguồn vốn dài hạn để phục vụ các dự án đầu tư chiến lược, họ có thể chọn phát hành trái phiếu hay huy động từ các tổ chức tài chính lớn. Trong khi đó, nếu nhu cầu vốn ngắn hạn hoặc linh hoạt, các hình thức huy động như vay qua thị trường mở hoặc huy động qua các sản phẩm tiền gửi có thể phù hợp hơn.

2. Điều kiện thị trường

Lãi suất thị trường, đặc biệt là lãi suất của các kênh huy động vốn phổ biến như tiền gửi và trái phiếu sẽ ảnh hưởng đến khả năng thu hút vốn của ngân hàng. Nếu lãi suất thị trường cao, ngân hàng có thể gặp khó khăn khi huy động vốn từ các nguồn này, đồng thời phải đánh giá xem có nên điều chỉnh lãi suất để giữ chân các nhà đầu tư hay không.

Bên cạnh đó, các chính sách điều hành của Ngân hàng Nhà nước về tiền tệ cũng như quy định về vốn chủ sở hữu và tỷ lệ an toàn vốn có thể tác động trực tiếp đến các quyết định huy động vốn.

3. Chi phí huy động vốn

Mỗi hình thức huy động vốn sẽ có chi phí khác nhau. Ngân hàng sẽ phải xem xét sự cân đối giữa chi phí huy động và lợi ích từ việc sử dụng nguồn vốn huy động. Những hình thức huy động có chi phí thấp như huy động vốn từ tiền gửi tiết kiệm, vay vốn từ Ngân hàng Nhà nước sẽ là lựa chọn ưu tiên trong bối cảnh môi trường kinh tế không ổn định. Trong khi đó, các hình thức có chi phí cao hơn như phát hành cổ phiếu, trái phiếu hay vay vốn từ các ngân hàng thương mại khác có thể được cân nhắc khi ngân hàng cần nguồn vốn lớn trong thời gian ngắn.

4. Uy tín và năng lực của ngân hàng

Ngân hàng có uy tín và năng lực tài chính mạnh mẽ thường sẽ có nhiều lựa chọn hơn trong việc huy động vốn. Một ngân hàng có thương hiệu mạnh sẽ dễ dàng thu hút được các nguồn vốn từ các nhà đầu tư hoặc khách hàng lớn, do họ tin tưởng vào khả năng thanh toán và quản lý tài chính của ngân hàng. Ngoài ra, những ngân hàng có năng lực tài chính tốt còn có thể tiếp cận các kênh huy động vốn như phát hành cổ phiếu, trái phiếu hay vay tín dụng từ các tổ chức tài chính quốc tế với điều kiện ưu đãi hơn.

4. Lãi suất huy động vốn của ngân hàng

Lãi suất huy động vốn của ngân hàng chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:

  • Tình hình tài chính của ngân hàng: Ngân hàng có tình hình tài chính ổn định và thanh khoản tốt thường có khả năng huy động vốn với lãi suất thấp hơn, bởi họ ít gặp rủi ro và có khả năng trả lãi cho khách hàng một cách đều đặn. 
  • Hình thức huy động vốn: Mỗi hình thức như gửi tiết kiệm, phát hành chứng chỉ tiền gửi hay trái phiếu ngân hàng sẽ có mức lãi suất khác nhau, được xây dựng dựa trên nhu cầu và chiến lược của ngân hàng.
  • Uy tín và năng lực của ngân hàng: Các ngân hàng lớn, có uy tín và thương hiệu mạnh mẽ có thể huy động vốn với lãi suất thấp mà vẫn thu hút được khách hàng tham gia đông đảo, trong khi các ngân hàng nhỏ có thể phải đưa ra mức lãi suất cao hơn để thu hút khách hàng.

Đối với khách hàng, lãi suất này chính là yếu tố quan trọng nhất để khách hàng có thể đưa ra quyết định gửi tiền vào ngân hàng. Hiện nay, lãi suất huy động vốn từ khách hàng qua hình thức tiền gửi dao động từ khoảng 0,5% đến 5%/năm, tùy theo hình thức và kỳ hạn của tiền gửi.

Lưu ý: 

  • Mức lãi suất trên được cập nhật tại tháng 12/2024, chỉ mang tính chất tham khảo.
  • Liên hệ hotline hoặc truy cập để SeABank biết thêm chi tiết về mức lãi suất tại SeABank.
Lãi suất là yếu tố quan trọng nhất để khách hàng có thể đưa ra quyết định gửi tiền vào ngân hàng.
Lãi suất là yếu tố quan trọng nhất để khách hàng có thể đưa ra quyết định gửi tiền vào ngân hàng.

5. SeABank lãi suất huy động tiền gửi hấp dẫn, nhiều ưu đãi đặc biệt

SeABank là một trong những ngân hàng được yêu thích nhất Việt Nam với uy tín cao, luôn đi đầu trong việc cung cấp các giải pháp tài chính tiện lợi và tối ưu cho khách hàng. So với mức lãi suất trung bình trên thị trường, lãi suất huy động tiền gửi tại SeABank được đánh giá là rất cạnh tranh và linh hoạt theo kỳ hạn gửi, từ ngắn hạn đến dài hạn, giúp khách hàng tối đa hóa lợi nhuận đầu tư từ khoản tiết kiệm của mình.

Với mạng lưới chi nhánh rộng khắp toàn quốc và dịch vụ khách hàng xuất sắc, SeABank mang đến rất nhiều sản phẩm dịch vụ đa dạng cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp. Có thể kể đến nhiều sản phẩm tiết kiệm đặc biệt như: Tiết kiệm Vun đắp tương lai và Tiết kiệm Ươm mầm ước mơ, giúp khách hàng cá nhân lựa chọn giải pháp tài chính phù hợp. Ngân hàng cũng cung cấp nhiều loại hình tiền gửi doanh nghiệp với các ưu đãi riêng biệt như Tiền gửi ký quỹ, Tiền gửi rút gốc linh hoạt hay Tiền gửi lĩnh lãi định kỳ...

Bên cạnh đó, với vị thế đi đầu trong ứng dụng công nghệ và chuyển đổi số trong nghiệp vụ tài chính ngân hàng, SeABank còn cung cấp dịch vụ gửi tiết kiệm online qua các nền tảng trực tuyến của SeABank như SeANet/SeAMobile không chỉ giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và thủ tục mà còn đảm an toàn và bảo mật tuyệt đối. Khách hàng có thể mở, tất toán các hợp đồng tiết kiệm online dễ dàng mà không cần đến quầy giao dịch. Đây là một trong những tiện ích đặc biệt giúp nâng cao trải nghiệm cho khách hàng khi gửi tiền tại SeABank.

SeABank còn cung cấp dịch vụ gửi tiết kiệm online tiện lợi với lãi suất cao hơn khi giao dịch tại quầy.
SeABank còn cung cấp dịch vụ gửi tiết kiệm online tiện lợi với lãi suất cao hơn khi giao dịch tại quầy. 

Như vậy, huy động vốn ngân hàng là chiến lược quan trọng để các tổ chức tài chính phát triển bền vững. SeABank không chỉ cung cấp lãi suất hấp dẫn mà còn mang đến nhiều tiện ích cũng như tối ưu hóa lợi nhuận cho khách hàng. Liên hệ Hotline hoặc tới các quầy giao dịch gần nhất của SeABank để được tư vấn về các sản phẩm tiết kiệm và loại hình tiền gửi ngay hôm nay!

Ngân hàng TMCP Đông Nam Á SeABank

  • Địa chỉ: Tòa nhà BRG, 198 Trần Quang Khải, phường Lý Thái Tổ, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 
  • Call Center: KHCN 1900 555 587 / (024) 39448702 – KHDN 1900 599 952/ 024-32045952
  • Email CSKH: contact@seabank.com.vn

Tin Tức Liên Quan

Chat bot