Số CVV là gì? Chức năng và 5+ cách bảo mật số CVV hiệu quả

icon calendar25/04/2025

Số CVV là một trong những phần quan trọng của thẻ tín dụng và khi bị lộ, khách hàng sẽ bị đánh cắp thông tin cá nhân đồng thời dễ bị chiếm đoạt tài sản. Vậy số CVV là gì? Cùng tìm hiểu chi tiết về khái niệm cùng các cách bảo vệ mã số CVV trong bài viết dưới đây.

Bạn đọc lưu ý: Các số liệu và thông tin trong bài viết được tổng hợp từ nguồn thị trường chung và không áp dụng riêng cho sản phẩm hay dịch vụ của SeABank.

1. Số CVV là gì?

Số CVV (Card Verification Value) là mã bảo mật được sử dụng trong thanh toán quốc tế, gồm 3 chữ số được in trên mặt sau thẻ ghi nợ/thẻ tín dụng quốc tế phát hành bởi hệ thống Visa. Số CVV trên thẻ sẽ gồm 2 loại: 

  • CVV1: Mã bảo mật không hiển thị trực tiếp mà được lưu trữ trong dải từ tính hoặc chip của thẻ, được sử dụng khi chủ thẻ tiến hành giao dịch thông qua máy POS, ATM.
  • CVV2: Mã bảo mật gồm 3 chữ số in trên mặt sau của thẻ, được sử dụng để xác thực chính chủ trong các giao dịch thanh toán trên Internet. 
Số CVV1 được tích hợp trong dải từ tính của thẻ trong khi số CVV2 hiển thị rõ dưới dạng 3 hoặc 4 chữ số.
Số CVV1 được tích hợp trong dải từ tính của thẻ trong khi số CVV2 hiển thị rõ dưới dạng 3 hoặc 4 chữ số.

2. Chức năng của số CVV

Số CVV được dùng để xác minh giao dịch, đảm bảo an toàn cho chủ thẻ. Số CVV1 và số CVV2 sẽ có những chức năng khác nhau:

  • Chức năng của số CVV1: Khi chủ thẻ thanh toán qua máy POS hoặc rút tiền tại máy ATM, những thiết bị này sẽ đọc thông tin được lưu trong số CVV1 để xác thực giao dịch. Bên cạnh đó, CVV1 đảm bảo đây là thẻ thật do ngân hàng phát hành, góp phần hạn chế rủi ro giả mạo hoặc sao chép thông tin thẻ.
  • Chức năng của số CVV2: Thông qua số CVV2 được người dùng nhập, các nền tảng thanh toán trực tuyến sẽ xác định người giao dịch là chủ thẻ. Theo tiêu chuẩn bảo mật PCI DSS, thông tin mã CVV2 không được lưu trữ trên hệ thống thanh toán nên người dùng có thể hoàn toàn an tâm. 
Chủ thẻ sẽ nhập 3 chữ số CVV để tiến hành hoàn tất giao dịch.
Chủ thẻ sẽ nhập 3 chữ số CVV để tiến hành hoàn tất giao dịch.

3. 5+ cách bảo mật số CVV hiệu quả

Có không ít trường hợp bị lộ số CVV do: Máy POS ở cửa hàng, website bị nhiễm mã độc, người dùng không che chắn số CVV kỹ càng khiến người khác nhìn thấy và lợi dụng. 

Nếu để lộ mã CVV trên thẻ tín dụng, kẻ gian có thể đánh cắp thông tin và thực hiện các giao dịch gian lận, chiếm đoạt tài sản. Vì vậy, khách hàng cần biết cách bảo mật số thẻ CVV thông qua các cách sau:

3.1. Không chia sẻ số CVV

Đây là quy tắc vô cùng quan trọng mà các chủ thẻ cần nhớ. Khách hàng tuyệt đối không chia sẻ số thẻ tín dụng, mã CVV cho bất kỳ ai, kể cả nhân viên ngân hàng nhằm tránh các hành vi lợi dụng trục lợi. 

Người dùng không nên chia sẻ thông tin số CVV cũng như lưu trữ mã số này ở những thiết bị chung.
Người dùng không nên chia sẻ thông tin số CVV cũng như lưu trữ mã số này ở những thiết bị chung.

3.2. Che số CVV

Khách hàng nên ghi nhớ số CVV trên thẻ để tiện lợi khi thanh toán trực tuyến, sau đó sử dụng băng dính hoặc tem vỡ để che mã hoặc thậm chí xóa đi. Điều này giúp đảm bảo mã không bị rò rỉ khi thanh toán, bị kẻ gian chụp lại và rao bán thông tin, giảm thiểu rủi ro khi thất lạc thẻ.

Tem vỡ thường được ngân hàng đính kèm trong phong bì thẻ mới khi khách hàng nhận thẻ để thuận tiện thay mới khi cần.

Che số CVV bằng tem vỡ có độ bám dính chắc chắn nên được ưu tiên sử dụng.
Che số CVV bằng tem vỡ có độ bám dính chắc chắn nên được ưu tiên sử dụng.

3.3. Giao dịch tại các website bảo mật

Các trang web không đáp ứng các tiêu chí bảo mật rất dễ bị các hacker tấn công khiến thông tin thẻ của người dùng bị đánh cắp và sử dụng cho các mục đích gian lận. Chính vì vậy, khách hàng chỉ nên thực hiện giao dịch thanh toán trực tuyến tại các website lớn, uy tín, có biểu tượng ổ khóa và giao thức “https://”. Đây là những trang web có độ bảo mật cao, giúp đảm bảo dữ liệu của khách hàng được mã hóa và bảo vệ trong quá trình truyền nhận. 

Website có biểu tượng ổ khóa và đường dẫn “https” có độ bảo mật cao.
Website có biểu tượng ổ khóa và đường dẫn “https” có độ bảo mật cao.

3.4. Theo dõi tài khoản thường xuyên

Các ngân hàng hiện nay đều cung cấp dịch vụ thông báo biến động tài khoản thông qua SMS hoặc Email 24/7. Bên cạnh đó, người dùng nên đăng ký dịch vụ Verified by Visa để được cấp mã OTP gửi về điện thoại khi phát sinh giao dịch. Đây là những giải pháp hiệu quả để kịp thời phát hiện các giao dịch bất thường, giúp bảo vệ tài khoản tốt hơn. 

Thông báo biến động số dư cập nhật qua SMS Banking giúp quản lý tài khoản dễ dàng.
Thông báo biến động số dư cập nhật qua SMS Banking giúp quản lý tài khoản dễ dàng.

3.5. Ký vào mặt sau của thẻ

Thu ngân ở các điểm bán thông thường sẽ đối chiếu chữ ký trên thẻ với chữ ký trên hóa đơn. Vì vậy, khách hàng nên ký tên ở mặt sau thẻ để phòng trường hợp kẻ gian sau khi đánh cắp sử dụng thẻ để trục lợi. 

Chủ thẻ nên ký tên vào mặt sau thẻ để ngăn chặn kẻ gian đánh cắp thẻ trục lợi.
Chủ thẻ nên ký tên vào mặt sau thẻ để ngăn chặn kẻ gian đánh cắp thẻ trục lợi.

3.6. Sử dụng thẻ phi vật lý

Nhiều ngân hàng đã cung cấp dịch vụ thẻ phi vật lý với thông tin thẻ hoàn toàn tương tự như thẻ vật lý. Khách hàng có thể thực hiện thanh toán, quản lý và kiểm soát giao dịch qua ứng dụng ngân hàng mà không cần mang theo thẻ. 

Khách hàng có thể dễ dàng liên kết thẻ với các ứng dụng thanh toán di động như Apple Pay, Samsung Pay, Google Pay... để thực hiện thanh toán không tiếp xúc, tiện lợi khi mua sắm trực tiếp và trực tuyến. Điều này không chỉ mang đến sự tiện lợi, nhanh chóng mà còn giảm thiểu rủi ro bị rò rỉ thông tin khi đưa thẻ vật lý cho người khác.

Tích hợp thẻ tín dụng vào ví điện tử giúp thanh toán không tiếp xúc nhanh chóng, an toàn.
Tích hợp thẻ tín dụng vào ví điện tử giúp thanh toán không tiếp xúc nhanh chóng, an toàn.

3.7. Không sử dụng wifi công cộng

Sử dụng wifi công cộng để thanh toán là thói quen tiềm ẩn rủi ro mà nhiều người đang thực hiện. Wifi công cộng có khả năng bảo mật kém, thông tin truyền tải không được mã hóa nên rất dễ bị rò rỉ. Chính vì vậy, khách hàng nên sử dụng dữ liệu di động cá nhân khi thanh toán qua thẻ tín dụng nói riêng hoặc các loại thẻ thanh toán khác nói chung. 

Sử dụng dữ liệu di động để thanh toán giúp đảm bảo an toàn thông tin thẻ.
Sử dụng dữ liệu di động để thanh toán giúp đảm bảo an toàn thông tin thẻ.

Khách hàng nên làm gì khi bị lộ CVV? 

Nếu chẳng may bị lộ số CVV, người dùng cần khóa thẻ ngay lập tức thông qua Internet Banking hoặc nhờ đến sự trợ giúp của nhân viên ngân hàng thông qua số hotline hoặc đến trực tiếp quầy giao dịch. 

Bên cạnh đó, khách hàng cần nhanh chóng đổi mật khẩu của các ứng dụng mua sắm, thanh toán đã liên kết thẻ để tránh trường hợp kẻ gian truy cập và thực hiện giao dịch trái phép.

4. Hướng dẫn cách sử dụng số CVV để thanh toán

Làm thế nào để lấy mã CVV?

Cách lấy mã CVV rất đơn giản. Mã CVV thường được thể hiện dưới dạng 3 chữ số ở mặt sau của thẻ. Một số thẻ in mã CVV ở mặt sau, bên cạnh 4 chữ số cuối thẻ. Khách hàng cần chú ý sự khác biệt giữa các dãy số này để lấy mã CVV chính xác.

Đối với một số loại thẻ không in CVV để nâng cao bảo mật, khách hàng có thể truy cập vào ứng dụng ngân hàng trực tuyến để lấy mã bằng cách xác thực mã PIN, mã OTP hoặc khuôn mặt. Sau khi có số CVV, khách hàng sẽ tiến hành thanh toán thông qua các bước đơn giản.

Đối với thanh toán tại máy POS

  • Bước 1: Đưa thẻ thanh toán cho thu ngân để tiến hành quẹt thẻ qua máy POS
  • Bước 2: Nhập mã bảo mật CVV để xác nhận giao dịch. Bạn lưu ý nên dùng tay che chắn cẩn thận khi thao tác
  • Bước 3: Ký xác nhận hóa đơn và lấy lại thẻ
Bạn nên che chắn cẩn thận số CVV khi thanh toán bằng máy POS
Bạn nên che chắn cẩn thận số CVV khi thanh toán bằng máy POS

Đối với thanh toán trực tuyến

  • Bước 1: Lựa chọn hình thức thanh toán thông qua thẻ tín dụng
  • Bước 2: Điền đầy đủ các trường thông tin gồm: Tên chủ thẻ, số thẻ, thời hạn sử dụng thẻ, số CVV
  • Bước 3: Xác nhận thanh toán bằng mã OTP hoặc mật khẩu tùy thuộc vào yêu cầu của nền tảng thanh toán. Khách hàng có thể lấy mã OTP gửi về ứng dụng ngân hàng phát hành thẻ hoặc gửi về điện thoại.
Các thông tin thanh toán cần được nhập cẩn thận và kiểm tra kỹ càng trước khi xác nhận.
Các thông tin thanh toán cần được nhập cẩn thận và kiểm tra kỹ càng trước khi xác nhận.

Lưu ý: Khi sử dụng mã CVV để thanh toán trực tuyến, quý vị cần đảm bảo giao dịch chỉ nên thực hiện tại các trang web/ứng dụng đáng tin cậy, có độ bảo mật cao. Khách hàng chỉ nên nhập thông tin thẻ trên thiết bị cá nhân của mình, không cho phép các trình duyệt ghi nhớ thông tin nhạy cảm này.

Việc hiểu rõ số CVV là gì cũng như tầm quan trọng của nó giúp khách hàng bảo vệ thông tin tài chính của mình. Bên cạnh đó, khách hàng cần tuân thủ các quy tắc bảo mật an toàn đồng thời cẩn trọng trong việc sử dụng thẻ thanh toán quốc tế để có thể an tâm khi giao dịch. 

Ngân hàng TMCP Đông Nam Á SeABank

  • Địa chỉ: Tòa nhà BRG, 198 Trần Quang Khải, phường Lý Thái Tổ, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 
  • Call Center: KHCN 1900 555 587 / (024) 39448702 – KHDN 1900 599 952/ 024-32045952
  • Email CSKH: contact@seabank.com.vn

Tin Tức Liên Quan

Chat bot