SWIFT Code là gì? Tra cứu các mã định danh ngân hàng quốc tế tại Việt Nam

icon calendar17/10/2025

Cùng SeABank tìm hiểu SWIFT Code là gì, ý nghĩa và cách sử dụng trong giao dịch quốc tế. Xem ngay để không bỏ lỡ thông tin quan trọng!

Hiện nay, nhu cầu chuyển tiền và thanh toán quốc tế ngày càng phổ biến, không chỉ với cá nhân nhận kiều hối mà còn với các doanh nghiệp xuất nhập khẩu. Để giao dịch diễn ra nhanh chóng, an toàn và chính xác, một thông tin bắt buộc không thể thiếu chính là SWIFT Code. Vậy SWIFT Code là gì, có cấu trúc ra sao, tại sao lại quan trọng trong các giao dịch xuyên biên giới và làm thế nào để tra cứu chính xác? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn đầy đủ và toàn diện nhất.

Bạn đọc lưu ý: Các số liệu và thông tin trong bài viết được tổng hợp từ nguồn thị trường chung và không áp dụng riêng cho sản phẩm hay dịch vụ của SeABank. 

Tóm tắt nhanh nội dung chính:

  • SWIFT Code là mã định danh quốc tế duy nhất của ngân hàng/tổ chức tài chính, do Hiệp hội SWIFT quản lý, sử dụng trong các giao dịch tài chính toàn cầu, đảm bảo an toàn và chuẩn hóa thông tin.
  • Cấu trúc SWIFT Code gồm 8 hoặc 11 ký tự: AAAA (ngân hàng) – BB (quốc gia) – CC (địa phương) – DDD (chi nhánh). Ví dụ: SEAVVNVX (SeABank, Việt Nam, chi nhánh chính).
  • Cách tra cứu SWIFT Code chính xác
    • Trên website chính thức của ngân hàng.
    • Qua các danh bạ SWIFT/BIC uy tín.
    • Trên sao kê, hợp đồng giao dịch.
    • Liên hệ tổng đài/hotline ngân hàng.

1. SWIFT Code là gì?

SWIFT Code, hay còn gọi là Mã BIC (Business Identifier Code), là một chuỗi ký tự định danh toàn cầu, giúp xác định chính xác một ngân hàng hoặc tổ chức tài chính trong các giao dịch quốc tế. Mỗi mã SWIFT là duy nhất, giống như “chứng minh nhân dân” của ngân hàng, nhằm đảm bảo tiền và thông tin thanh toán được chuyển đến đúng nơi, đúng đối tượng.

SWIFT là viết tắt của Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication – Hiệp hội viễn thông tài chính liên ngân hàng toàn cầu. Tổ chức này được thành lập tại Brussels, Bỉ vào năm 1973, với sứ mệnh xây dựng một hệ thống thông tin tiêu chuẩn, nhanh chóng và an toàn cho ngành tài chính quốc tế.

SWIFT được xem như ngôn ngữ chung của hệ thống tài chính toàn cầu
SWIFT được xem như ngôn ngữ chung của hệ thống tài chính toàn cầu

Ngày nay, mạng lưới SWIFT được sử dụng tại hơn 200 quốc gia với hàng chục nghìn ngân hàng và tổ chức tài chính thành viên, đóng vai trò là “xương sống” cho các giao dịch toàn cầu. Không chỉ giới hạn ở lệnh chuyển tiền, SWIFT Code còn được dùng trong nhiều loại thông điệp tài chính khác như thông báo thanh toán, báo nợ, báo có, thư tín dụng, chứng khoán và nhiều sản phẩm tài chính phái sinh.

2. Cấu trúc và quy ước của SWIFT Code

Để đảm bảo tính đồng bộ và dễ dàng nhận diện, SWIFT Code được xây dựng theo cấu trúc chuẩn quốc tế. Nhờ vậy, bất kỳ ngân hàng nào trên thế giới khi tham gia vào mạng lưới SWIFT đều có thể được định danh một cách chính xác và thống nhất.

2.1. Độ dài mã SWIFT

Một mã SWIFT có thể gồm 8 hoặc 11 ký tự. Cụ thể: 

  • 4 mã đầu tiên dùng để nhận diện ngân hàng.
  • 2 mã tiếp theo dùng để nhận diện quốc gia
  • 2 mã tiếp theo sẽ diện địa phương
  • 3 mã cuối cùng để nhận diện các chi nhánh.

2.2. Ý nghĩa từng phần ký tự

Cấu trúc chuẩn của một mã SWIFT thường được ký hiệu là AAAABBCCDDD, trong đó:

  • AAAA (4 ký tự đầu): Mã ngân hàng – chỉ bao gồm chữ cái A–Z, thể hiện tên viết tắt của ngân hàng.
  • BB (2 ký tự tiếp theo): Mã quốc gia – tuân theo chuẩn ISO 3166-1 alpha-2. Ví dụ: Việt Nam được quy định là VN.
  • CC (2 ký tự tiếp theo): Mã địa phương hoặc thành phố – có thể là chữ hoặc số, dùng để phân biệt các vùng hoạt động.
  • DDD (3 ký tự cuối): Mã chi nhánh – tùy chọn. Nếu bỏ qua phần này (tức chỉ có 8 ký tự) thì mặc định là chi nhánh trung tâm.
Mỗi ký tự đều mang ý nghĩa riêng, từ ngân hàng, quốc gia, địa phương cho đến chi nhánh cụ thể
Mỗi ký tự đều mang ý nghĩa riêng, từ ngân hàng, quốc gia, địa phương cho đến chi nhánh cụ thể

Ví dụ, mã SWIFT của SeABank được viết là SEAVVNVX. Trong đó SEAV là mã ngân hàng, VN là mã quốc gia (Việt Nam) và VX là mã địa phương/chi nhánh chính. Nếu cần chỉ rõ chi nhánh cụ thể, mã có thể mở rộng thành 11 ký tự với 3 ký tự cuối chỉ chi nhánh.

Nhờ cấu trúc thống nhất này, hệ thống SWIFT đảm bảo mọi giao dịch tài chính quốc tế luôn nhanh chóng, chính xác và không nhầm lẫn.

3. Chức năng và ý nghĩa của SWIFT Code

Không chỉ là một dãy ký tự nhận diện ngân hàng, SWIFT Code còn mang nhiều chức năng quan trọng trong các giao dịch tài chính quốc tế. Mỗi mã SWIFT đóng vai trò như một “tấm hộ chiếu” giúp kết nối ngân hàng toàn cầu, vừa đảm bảo an toàn vừa nâng cao hiệu quả giao dịch. Dưới đây là những chức năng tiêu biểu:

3.1. Xác định chính xác ngân hàng và chi nhánh

SWIFT Code đóng vai trò như một “chứng minh thư quốc tế” cho ngân hàng, giúp hệ thống thanh toán xác định chính xác đơn vị thụ hưởng trong hàng chục nghìn ngân hàng toàn cầu. Mỗi mã là duy nhất, không trùng lặp, đảm bảo rằng giao dịch sẽ đi đúng “địa chỉ” đã định.

Đặc biệt, khi giao dịch liên quan đến chi nhánh cụ thể, phần mở rộng của SWIFT Code (11 ký tự) cho phép phân biệt rõ ràng chi nhánh nào sẽ nhận tiền. Điều này giảm thiểu tối đa rủi ro chuyển nhầm hoặc thất lạc trong quá trình xử lý giao dịch quốc tế.

3.2. Đảm bảo an toàn và bảo mật giao dịch

Mạng SWIFT được xây dựng với nền tảng bảo mật nhiều lớp, áp dụng chuẩn mã hóa cao cấp để bảo vệ dữ liệu trong quá trình truyền tải. Điều này giúp các ngân hàng và tổ chức tài chính yên tâm khi gửi đi những thông tin nhạy cảm như lệnh chuyển tiền, báo có hay báo nợ.

Ngoài ra, mọi giao dịch đều được giám sát và ghi nhận theo chuẩn toàn cầu, giúp giảm nguy cơ rò rỉ thông tin hoặc bị tấn công mạng. Đây là yếu tố then chốt giúp SWIFT trở thành lựa chọn số một trong giao dịch tài chính quốc tế suốt nhiều thập kỷ.

3.3. Tăng tốc độ và hiệu quả giao dịch

Trước đây, việc chuyển tiền quốc tế thường phải qua nhiều bước thủ công, dẫn đến thời gian xử lý lâu và dễ sai sót. Với sự xuất hiện của SWIFT Code, các lệnh chuyển tiền đã được tự động hóa và định tuyến trực tiếp đến đúng ngân hàng thụ hưởng.

SWIFT Code giúp giao dịch quốc tế nhanh hơn, chính xác hơn nhờ tự động hóa và định tuyến trực tiếp đến ngân hàng thụ hưởng
SWIFT Code giúp giao dịch quốc tế nhanh hơn, chính xác hơn nhờ tự động hóa và định tuyến trực tiếp đến ngân hàng thụ hưởng

Nhờ đó, tốc độ xử lý giao dịch được rút ngắn đáng kể, nhiều trường hợp chỉ mất 1–2 ngày làm việc. Đồng thời, tính minh bạch cũng được nâng cao khi khách hàng có thể dễ dàng theo dõi trạng thái và lịch sử giao dịch.

3.4. Tiêu chuẩn hóa giao dịch toàn cầu

Một trong những giá trị lớn nhất mà SWIFT mang lại chính là khả năng tạo ra “ngôn ngữ chung” cho hệ thống ngân hàng toàn thế giới. Bất kể ngân hàng hoạt động tại quốc gia nào, chỉ cần có mã SWIFT, giao dịch đều được hiểu và xử lý theo cùng một chuẩn.

Điều này không chỉ đơn giản hóa quy trình giao dịch mà còn tạo sự liên kết chặt chẽ giữa các ngân hàng, thúc đẩy hoạt động thương mại quốc tế và đầu tư xuyên biên giới. Có thể nói, SWIFT là cầu nối quan trọng trong hệ sinh thái tài chính toàn cầu.

3.5. Hỗ trợ quản lý rủi ro và xử lý khi có sự cố

Trong trường hợp xảy ra tranh chấp, nhầm lẫn hoặc sự cố trong giao dịch, SWIFT Code chính là cơ sở dữ liệu đầu tiên để các ngân hàng đối chiếu và truy tìm nguồn gốc. Mỗi mã định danh mang tính duy nhất giúp xác định chính xác luồng tiền đã đi qua đâu và dừng lại ở điểm nào.

Điều này không chỉ giúp rút ngắn thời gian điều tra mà còn tăng tính minh bạch, hỗ trợ khách hàng giải quyết khiếu nại nhanh chóng. Đồng thời, nhờ SWIFT, ngân hàng có thể quản lý rủi ro tốt hơn và nâng cao niềm tin của khách hàng đối với dịch vụ chuyển tiền quốc tế.

4. Phân biệt SWIFT Code và Bank Code

Trong quá trình tìm hiểu về các giao dịch ngân hàng, nhiều người thường nhầm lẫn giữa SWIFT Code và Bank Code. Thực tế, tuy cùng là mã định danh ngân hàng nhưng mỗi loại lại có phạm vi áp dụng, cách cấu trúc và mục đích sử dụng khác nhau. Việc hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng đúng mã trong từng tình huống, tránh sai sót khi thực hiện giao dịch trong nước hoặc quốc tế.

Giống nhau

  • Đều là mã định danh ngân hàng, phục vụ mục đích giao dịch.
  • Giúp hệ thống tài chính nhận biết chính xác đối tượng giao dịch.

Khác nhau

SWIFT Code và Bank Code đều là mã định danh ngân hàng, nhưng chúng được sử dụng trong bối cảnh khác nhau. Hiểu rõ sự khác biệt giúp bạn chọn đúng mã cho từng giao dịch, tránh nhầm lẫn và rủi ro không đáng có.

Tiêu chí

SWIFT Code

Bank Code

Phạm vi sử dụng

Dùng trong giao dịch quốc tế (chuyển/nhận tiền xuyên biên giới).

Dùng trong giao dịch nội địa (chuyển khoản trong nước).

Độ dài

Chuẩn hóa 8–11 ký tự (ví dụ: SEAVVNVX).

Ngắn hơn, thường 3–5 ký tự (ví dụ: 970400 cho SeABank tại Việt Nam).

Cơ quan quản lý

Do tổ chức SWIFT quốc tế ban hành và quản lý thống nhất.

Do ngân hàng hoặc tổ chức thanh toán nội địa (như NHNN) quy định.

Ý nghĩa ký tự

Gồm: 4 ký tự ngân hàng + 2 ký tự quốc gia + 2 ký tự địa phương + 3 ký tự chi nhánh (tùy chọn).

Chủ yếu là mã số nhận diện ngân hàng trong hệ thống nội địa.

Ứng dụng

Dùng để chuyển tiền quốc tế, thanh toán xuyên biên giới, xác nhận giao dịch.

Dùng để chuyển khoản nhanh, thanh toán nội địa, định danh ngân hàng trong liên minh thẻ.

5. Các dịch vụ mà SWIFT Code mang lại cho khách hàng

Trong thời đại hội nhập, SWIFT Code không chỉ là công cụ định danh ngân hàng, mà còn là “chìa khóa” mở ra hệ thống dịch vụ tài chính toàn cầu. Nhờ có SWIFT, các cá nhân và doanh nghiệp có thể thực hiện nhiều giao dịch quốc tế một cách an toàn, nhanh chóng và minh bạch, từ chuyển tiền, thanh toán đến quản lý rủi ro. Cụ thể, SWIFT Code mang lại các tiện ích nổi bật sau:

  • Chuyển tiền quốc tế: Người gửi cần cung cấp SWIFT Code của ngân hàng thụ hưởng để đảm bảo tiền đến đúng ngân hàng người nhận.
  • Thanh toán hàng hóa và dịch vụ quốc tế: Doanh nghiệp xuất nhập khẩu dùng SWIFT Code để đảm bảo thanh toán cho đối tác nước ngoài chính xác và có chứng từ theo tiêu chuẩn quốc tế.
SWIFT Code không chỉ là mã định danh ngân hàng
SWIFT Code không chỉ là mã định danh ngân hàng, mà còn là công cụ then chốt giúp giao dịch quốc tế nhanh chóng, chuẩn xác và đáng tin cậy
  • Nhận tiền từ nước ngoài: Người thụ hưởng tại Việt Nam cần cung cấp mã SWIFT của ngân hàng mình cho người gửi ở nước ngoài để nhận tiền về tài khoản.
  • Giao dịch tài chính đa dạng: SWIFT hỗ trợ nhiều loại thông điệp: thanh toán, bảo lãnh, giao dịch chứng khoán, báo có/báo nợ… giúp các tổ chức tài chính thực hiện nhiều dịch vụ xuyên biên giới.
  • Hỗ trợ eKYC, AML và quản lý tuân thủ: Thông tin qua SWIFT có thể được sử dụng kết hợp với quy trình nhận diện khách hàng điện tử (eKYC) và quy trình chống rửa tiền (AML) để tăng cường an toàn cho hệ thống tài chính.

6. Cách tra cứu SWIFT Code chính xác

Việc xác định đúng SWIFT Code là bước quan trọng trong mọi giao dịch quốc tế, bởi chỉ cần nhập sai một ký tự, giao dịch có thể bị chậm trễ, thậm chí thất bại. Để đảm bảo an toàn và tiết kiệm thời gian, khách hàng có thể tham khảo các cách tra cứu phổ biến và hiệu quả dưới đây:

6.1. Tra cứu trên website chính thức của ngân hàng

Đây là phương pháp chính xác và đáng tin cậy nhất, bởi thông tin được cung cấp trực tiếp từ ngân hàng. Bạn chỉ cần truy cập vào website chính thức, tìm đến mục “Thông tin liên hệ”, “Hỗ trợ khách hàng” hoặc mục FAQ. 

Mọi mã SWIFT Code được công bố ở đây đều là bản cập nhật mới nhất, đồng thời phù hợp với quy trình nhận tiền quốc tế mà ngân hàng đang áp dụng.

6.2. Tra cứu qua các trang danh bạ SWIFT/BIC uy tín

Nhiều trang web tổng hợp mã SWIFT theo quốc gia và ngân hàng, cho phép bạn tìm kiếm nhanh chóng. Tuy nhiên, để tránh sai lệch, nên kiểm tra chéo thông tin này với website chính thức của ngân hàng thụ hưởng. Cách làm này giúp bạn vừa tiết kiệm thời gian, vừa đảm bảo độ chính xác khi thực hiện giao dịch quốc tế.

6.3. Xem trên sao kê tài khoản hoặc hợp đồng giao dịch

Một số ngân hàng in sẵn mã SWIFT Code trên sao kê tài khoản, hợp đồng mở thẻ hoặc các biểu mẫu chuyển tiền quốc tế. Đây là nguồn thông tin trực tiếp, có tính pháp lý và thường xuyên được cập nhật cùng với các tài liệu liên quan đến khách hàng.

6.4. Liên hệ tổng đài/hotline ngân hàng

Trong trường hợp còn băn khoăn, gọi trực tiếp đến tổng đài chăm sóc khách hàng là cách an toàn và nhanh chóng nhất để xác nhận thông tin. Đội ngũ nhân viên ngân hàng sẽ hỗ trợ cung cấp mã SWIFT chính xác, đồng thời giải đáp các thắc mắc liên quan đến quy trình nhận tiền quốc tế.

SWIFT Code là thông tin cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng trong mọi giao dịch tài chính xuyên biên giới. Hiểu đúng cấu trúc, chức năng và cách tra cứu giúp bạn thực hiện chuyển/nhận tiền quốc tế nhanh hơn, an toàn hơn và tránh được rủi ro do sai sót mã. Trước khi thực hiện giao dịch, luôn kiểm tra SWIFT Code với nguồn chính thức của ngân hàng để đảm bảo chính xác.

Nếu bạn đang tìm kiếm ngân hàng có mạng lưới quốc tế rộng, giao dịch chuyển tiền nhanh chóng và bảo mật, SeABank chính là lựa chọn đáng tin cậy. Với hệ thống SWIFT Code chuẩn quốc tế, SeABank hỗ trợ khách hàng thực hiện giao dịch toàn cầu an toàn, tiện lợi và tiết kiệm chi phí.

Ngân hàng TMCP Đông Nam Á SeABank

  • Địa chỉ: Tòa nhà BRG, 198 Trần Quang Khải, phường Hoàn Kiếm, Hà Nội
  • Call Center: KHCN 1900 555 587 / (024) 39448702 – KHDN 1900 599 952/ 024-32045952
  • Email CSKH: contact@seabank.com.vn

Tin Tức Liên Quan

Chat bot