Thẻ ghi nợ là gì? Hướng dẫn sử dụng thẻ ghi nợ an toàn và hiệu quả

icon calendar23/04/2025

"Thẻ ghi nợ là gì" là câu hỏi được nhiều người quan tâm trong thời đại tài chính 4.0. Với tính tiện lợi và an toàn, thẻ ghi nợ ngày càng được sử dụng rộng rãi, trở thành công cụ thanh toán ưu tiên trong cuộc sống hiện đại. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về thẻ ghi nợ, giúp bạn hiểu rõ hơn về loại thẻ này.

Bạn đọc lưu ý: Các số liệu và thông tin trong bài viết được tổng hợp từ nguồn thị trường chung và không áp dụng riêng cho sản phẩm hay dịch vụ của SeABank. 

1. Thẻ ghi nợ là gì?

Thẻ ghi nợ (Debit Card) là một loại thẻ thanh toán do ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính phát hành, cho phép chủ thẻ thực hiện các giao dịch chi tiêu bằng chính số tiền hiện có trong tài khoản ngân hàng được liên kết với thẻ. Hiểu một cách đơn giản, thẻ ghi nợ hoạt động dựa trên nguyên tắc "có bao nhiêu tiêu bấy nhiêu", số tiền bạn chi tiêu sẽ được trừ trực tiếp vào số dư tài khoản. Điều này khác biệt so với thẻ tín dụng, cho phép người dùng "tiêu trước trả sau".

Thẻ ghi nợ là phương tiện thanh toán rất tiện lợi, giúp người dùng thực hiện các giao dịch như rút tiền mặt, chuyển khoản, thanh toán trực tuyến hoặc tại các điểm bán hàng POS. Thẻ ghi nợ chứa các thông tin cơ bản giúp nhận diện chủ sở hữu và đảm bảo tính bảo mật khi giao dịch, bao gồm:

  • Tên ngân hàng phát hành: Thường được in logo hoặc tên đầy đủ của ngân hàng.
  • Logo của tổ chức thẻ: Ví dụ như Visa, Mastercard, JCB, Napas (cho thẻ nội địa).
  • Họ và tên chủ thẻ: Được in nổi hoặc in chìm, trùng với thông tin đăng ký với ngân hàng.
  • Số thẻ: Một dãy số gồm 16 - 19 chữ số, được in nổi hoặc in chìm trên thẻ. Đây là mã số duy nhất của mỗi thẻ.
  • Ngày phát hành và ngày hết hạn: Thường được in dưới dạng MM/YY (tháng/năm), cho biết thời gian sử dụng của thẻ.
  • Mã CVV/CVC: Một mã bảo mật gồm 3 chữ số ở mặt sau thẻ, thường được yêu cầu khi thực hiện giao dịch trực tuyến.
  • Chip EMV hoặc dải từ: Lưu trữ thông tin thẻ được mã hóa.

Thẻ ghi nợ thường có thời hạn sử dụng từ 3 - 5 năm, tùy thuộc vào chính sách của từng ngân hàng. Khi thẻ hết hạn, chủ thẻ có thể liên hệ với ngân hàng để được cấp thẻ mới. Điều này nhằm đảm bảo an toàn thông tin và nâng cấp các công nghệ bảo mật theo tiêu chuẩn hiện hành.

Thẻ ghi nợ cho phép chủ thẻ chi tiêu trong phạm vi số dư tiền hiện có trong tài khoản ngân hàng liên kết với thẻ.
Thẻ ghi nợ cho phép chủ thẻ chi tiêu trong phạm vi số dư tiền hiện có trong tài khoản ngân hàng liên kết với thẻ. 

2. Các loại thẻ ghi nợ đang lưu hành

Hiện nay, thẻ ghi nợ được phân thành hai loại chính: thẻ ghi nợ nội địa và thẻ ghi nợ quốc tế. Mỗi loại có những đặc điểm, phạm vi sử dụng và tiện ích riêng. Cụ thể:

Loại thẻ

Thẻ ghi nợ nội địa

Thẻ ghi nợ quốc tế

Giao diện thẻ

Có logo của tổ chức chuyển mạch thẻ nội địa (ví dụ: NAPAS).

Có logo của các tổ chức thẻ quốc tế (ví dụ: Visa, Mastercard, JCB).

Phạm vi sử dụng

Chỉ được sử dụng trong phạm vi quốc gia, tại các điểm chấp nhận thẻ của các ngân hàng và tổ chức thanh toán trong nước.

Được chấp nhận thanh toán trên toàn thế giới tại các điểm chấp nhận thẻ của các tổ chức thẻ quốc tế như Visa, Mastercard, JCB.

Biểu phí

Phí phát hành và duy trì thường thấp, dao động từ 50.000 – 100.000 VND/năm.

Phí phát hành và duy trì cao hơn thẻ nội địa, từ 100.000 – 300.000 VND/năm.

Phí chuyển đổi ngoại tệ khi sử dụng ở nước ngoài (thường 2 - 3% giá trị giao dịch).

Hạn mức chi tiêu

Tùy thuộc vào quy định của ngân hàng và số dư tài khoản.

Tùy thuộc vào quy định của ngân hàng và số dư tài khoản, có thể cao hơn so với thẻ nội địa.

Hình thức thanh toán

Thanh toán tại các máy POS, ATM, thanh toán trực tuyến qua cổng thanh toán nội địa.

Thanh toán tại các máy POS, ATM, thanh toán trực tuyến trên các website quốc tế.

Khuyến mãi

Các ưu đãi thường tập trung vào miễn phí rút tiền ATM nội mạng hoặc giảm giá khi thanh toán tại đối tác của ngân hàng phát hành thẻ trong nước.

Hưởng ưu đãi từ các tổ chức thẻ quốc tế và các đối tác toàn cầu của ngân hàng phát hành thẻ như giảm giá vé máy bay, đặt phòng khách sạn hoặc hoàn tiền khi chi tiêu, mua sắm trực tuyến tại các trang web quốc tế.

Việc lựa chọn mở thẻ ghi nợ nội địa hay thẻ quốc tế phụ thuộc vào nhu cầu giao dịch và phạm vi hoạt động của người dùng. Nếu bạn chỉ muốn sử dụng thẻ cho các nhu cầu chi tiêu trong nước, thẻ ghi nợ nội địa sẽ là lựa chọn lý tưởng. Thẻ ghi nợ quốc tế sẽ phù hợp cho những người thường xuyên đi du lịch hoặc mua sắm trực tuyến trên các nền tảng, trang thanh toán quốc tế.

Thẻ ghi nợ được phân thành hai loại chính: thẻ ghi nợ nội địa và thẻ ghi nợ quốc tế.
Thẻ ghi nợ được phân thành hai loại chính: thẻ ghi nợ nội địa và thẻ ghi nợ quốc tế.

3. Chức năng cơ bản của thẻ ghi nợ

Thẻ ghi nợ không chỉ là một phương tiện thanh toán thay thế tiền mặt tiện lợi, mà còn là một công cụ quản lý tài chính hiệu quả với nhiều chức năng hữu ích:

  • Thanh toán: Thực hiện giao dịch dễ dàng tại các cửa hàng, siêu thị, nhà hàng qua máy POS (quẹt, chạm, cắm chip) hoặc trực tuyến bằng cách nhập thông tin thẻ (số thẻ, ngày hết hạn, mã CVV/CVC).
  • Rút tiền: Có thể rút tiền mặt từ tài khoản tại máy ATM trong và ngoài hệ thống ngân hàng bất kỳ lúc nào, chỉ cần thẻ và mã PIN.
  • Chuyển tiền: Hỗ trợ chuyển khoản nhanh qua ATM, Internet Banking hoặc Mobile Banking, tiện lợi cho thanh toán hóa đơn hoặc các nhu cầu tài chính cấp thiết.
  • Truy vấn số dư: Kiểm tra số dư tài khoản tức thì qua ATM, ứng dụng ngân hàng hoặc SMS Banking, giúp quản lý chi tiêu hiệu quả.
  • In sao kê: Theo dõi chi tiết giao dịch qua sao kê tài khoản tại ATM, quầy giao dịch hoặc trực tuyến qua Internet Banking/Mobile Banking.
Thẻ ghi nợ là một công cụ quản lý tài chính hiệu quả với nhiều chức năng hữu ích.
Thẻ ghi nợ là một công cụ quản lý tài chính hiệu quả với nhiều chức năng hữu ích.

4. Các loại biểu phí khi sử dụng thẻ ghi nợ

Để có thể sử dụng thẻ một cách hiệu quả và tránh những chi phí phát sinh không đáng có, bạn cần hiểu rõ các loại biểu phí liên quan đến thẻ ghi nợ sau đây:

1 - Phí phát hành thẻ:

  • Áp dụng khi mở thẻ lần đầu hoặc làm lại thẻ (mất, hỏng).
  • Mức phí:
    • Thẻ nội địa: 50.000 – 100.000 VND.
    • Thẻ quốc tế: 100.000 – 200.000 VND.
  • Một số ngân hàng miễn phí phát hành thẻ lần đầu, nhưng thẻ cao cấp (Platinum, Visa Signature) thường không được miễn phí.

2 - Phí thường niên:

  • Phí duy trì hoạt động của thẻ, thu định kỳ hàng năm.
  • Mức phí:
    • Thẻ nội địa: 50.000 – 200.000 VND/năm.
    • Thẻ quốc tế: 100.000 – 500.000 VND/năm.
  • Một số ngân hàng miễn phí thường niên năm đầu hoặc giảm phí nếu đáp ứng điều kiện (số dư tối thiểu, giao dịch đạt mức yêu cầu).

3 - Phí giao dịch ATM:

  • Rút tiền mặt:
    • Cùng ngân hàng: 0 – 1.100 VND/giao dịch.
    • Khác ngân hàng (nội địa): 3.300 – 10.000 VND/giao dịch.
    • Rút tại ATM nước ngoài: Tính phần trăm giá trị rút (thường 2–3%) + phí cố định.
  • Truy vấn số dư, in sao kê mini: Phí tùy chính sách từng ngân hàng.

4 - Phí chuyển khoản:

  • Nội bộ (cùng ngân hàng): Thường miễn phí hoặc dưới 3.000 VND/giao dịch.
  • Khác ngân hàng: Dao động từ 7.000 – 15.000 VND/giao dịch, phụ thuộc vào số tiền chuyển và chính sách ngân hàng.
  • Nhiều ngân hàng miễn phí chuyển khoản online để khuyến khích giao dịch số.

5 - Phí dịch vụ khác:

  • Cấp lại mã PIN: Phí áp dụng khi yêu cầu cấp lại mã PIN do quên.
  • Chuyển đổi ngoại tệ: 2–3% giá trị giao dịch khi sử dụng thẻ tại nước ngoài hoặc thanh toán bằng ngoại tệ.
  • Tra soát giao dịch: Phí áp dụng khi yêu cầu ngân hàng kiểm tra lại các giao dịch nghi ngờ, mức phí phụ thuộc vào từng ngân hàng.

Lưu ý:

  • Hiểu rõ biểu phí: Tìm hiểu chính sách của từng ngân hàng để chọn thẻ phù hợp với nhu cầu.
  • Theo dõi thông báo: Kiểm tra các cập nhật về biểu phí từ ngân hàng.
  • Tận dụng ưu đãi: Nhiều ngân hàng cung cấp chương trình miễn phí phát hành, thường niên, chuyển khoản để tối ưu chi phí.
Để có thể sử dụng thẻ một cách hiệu quả, bạn cần hiểu rõ các loại biểu phí liên quan đến thẻ ghi nợ.
Để có thể sử dụng thẻ một cách hiệu quả, bạn cần hiểu rõ các loại biểu phí liên quan đến thẻ ghi nợ.

5. Lợi ích và hạn chế khi sử dụng thẻ ghi nợ

Thẻ ghi nợ đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại bởi những tiện ích mà nó mang lại. Tuy nhiên, việc sử dụng thẻ ghi nợ cũng đi kèm một số hạn chế:

Lợi ích

Hạn chế

  • Tiện lợi: Thanh toán nhanh chóng, dễ dàng tại các điểm bán lẻ hoặc trực tuyến, giảm rủi ro mất tiền mặt.
  • An toàn: Công nghệ bảo mật như chip EMV và OTP bảo vệ tài khoản, hỗ trợ khóa thẻ ngay khi phát hiện bất thường.
  • Quản lý tài chính: Sao kê chi tiết giúp kiểm soát chi tiêu; nhiều ngân hàng cung cấp thông báo biến động số dư tức thì.
  • Biểu phí thấp: Phí thường niên, giao dịch thấp hơn thẻ tín dụng; nhiều ngân hàng miễn phí dịch vụ cơ bản như chuyển khoản hoặc rút tiền cùng hệ thống.
  • Phụ thuộc số dư tài khoản: Chỉ chi tiêu được trong phạm vi tiền có sẵn, không hỗ trợ "chi tiêu trước, trả sau" như thẻ tín dụng.
  • Giới hạn chi tiêu: Không đáp ứng được các nhu cầu tài chính lớn hoặc đột xuất nếu tài khoản không đủ tiền.
Thẻ ghi nợ mang lại nhiều tiện ích nhưng cũng tồn tại một số hạn chế.
Thẻ ghi nợ mang lại nhiều tiện ích nhưng cũng tồn tại một số hạn chế.

6. Điều kiện và thủ tục đăng ký làm thẻ ghi nợ

Ngày nay, việc sở hữu một chiếc thẻ ghi nợ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Bên cạnh việc mở thẻ trực tiếp tại quầy giao dịch, bạn cũng có thể đăng ký mở thẻ ghi nợ trực tuyến một các nhanh chóng và dễ dàng thông qua website hoặc ứng dụng di động của ngân hàng.

Điều kiện mở thẻ ghi nợ:

  • Độ tuổi từ 18 trở lên, có đầy đủ năng lực hành vi dân sự. Một số ngân hàng có thể có quy định riêng cho độ tuổi từ 15 đến dưới 18 tuổi (cần có người giám hộ).
  • Là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam.
  • Có tài khoản thanh toán tại ngân hàng phát hành thẻ. 

Để đăng ký mở thẻ ghi nợ, bạn cũng cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ sau đây:

  • Giấy tờ tùy thân: CMND/CCCD còn hiệu lực pháp lý đối với công dân Việt Nam hoặc hộ chiếu còn thời hạn và các giấy tờ chứng minh cư trú hợp pháp tại Việt Nam (visa, thẻ tạm trú) đối với người nước ngoài.
  • Đơn đăng ký mở thẻ ghi nợ (theo biểu mẫu của ngân hàng)
  • Giấy tờ khác theo  yêu cầu của ngân hàng.
Bạn có thể mở thẻ trực tiếp tại quầy giao dịch hoặc mở thẻ trực tuyến.
Bạn có thể mở thẻ trực tiếp tại quầy giao dịch hoặc mở thẻ trực tuyến.

7. Phân biệt thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng

Trong thế giới tài chính hiện đại, thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng là những công cụ đóng vai trò quan trọng trong các giao dịch hàng ngày. Mặc dù đều là phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt, nhưng bản chất và cách thức hoạt động của chúng lại khác nhau. Cụ thể:

Đặc điểm

Thẻ ghi nợ

Thẻ tín dụng

Cấu tạo thẻ

Dòng chữ “Debit Card” trên bề mặt thẻ

Dòng chữ “Credit Card” trên bề mặt thẻ

Chức năng thẻ

Rút tiền, chuyển tiền, thanh toán hàng hóa/dịch vụ (online và offline), truy vấn số dư, in sao kê

Thanh toán hàng hóa/dịch vụ (online và offline), rút tiền mặt (phí rút cao), trả góp, ứng tiền mặt khẩn cấp

Bản chất thẻ

Sử dụng tiền có sẵn trong tài khoản ngân hàng được liên kết

Sử dụng trong hạn mức tín dụng được ngân hàng quy định và trả sau trong một khoảng thời gian nhất định

Hạn mức chi tiêu

Giới hạn bởi số dư trong tài khoản

Giới hạn bởi hạn mức tín dụng được cấp bởi ngân hàng phát hành thẻ

Phạm vi sử dụng

Trong nước và quốc tế (tùy loại thẻ)

Trong nước và quốc tế (tùy loại thẻ)

Chi phí

Phí phát hành thấp hoặc miễn phí

Phí thường niên thấp

Phí giao dịch ATM tùy thuộc ngân hàng và cây ATM giao dịch

Phí phát hành miễn phí hoặc thường cao hơn thẻ ghi nợ

Phí thường niên cao

Phí rút tiền mặt cao (thông thường khoảng 4% số tiền rút, tối thiểu 100.000 VND)

Áp dụng lãi suất nếu không thanh toán dư nợ đúng hạn

Điều kiện mở thẻ

Có tài khoản ngân hàng

Đủ tuổi (thường từ 18 tuổi)

Có giấy tờ tùy thân hợp lệ

Yêu cầu chứng minh thu nhập và lịch sử tín dụng tốt

Đặc điểm riêng khác

Kiểm soát chi tiêu tốt hơn, ít rủi ro nợ nần

Thủ tục mở thẻ đơn giản

Linh hoạt trong chi tiêu, có nhiều chương trình ưu đãi, tích điểm

Cần quản lý tài chính chặt chẽ để tránh nợ nần và lãi suất cao.

Thẻ ghi nợ phù hợp với những người muốn quản lý chi tiêu dựa trên số tiền sẵn có, trong khi thẻ tín dụng là lựa chọn lý tưởng để chi tiêu linh hoạt và tận dụng ưu đãi từ ngân hàng. Hiểu rõ sự khác biệt giữa hai loại thẻ sẽ giúp bạn chọn lựa sản phẩm phù hợp, tối ưu hóa lợi ích tài chính cá nhân.

Thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng có bản chất và cách thức hoạt động khác nhau.
Thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng có bản chất và cách thức hoạt động khác nhau.

8. Tại sao nên mở thẻ ghi nợ tại SeABank?

SeABank là một trong những ngân hàng thương mại cổ phần hàng đầu tại Việt Nam với 310 năm kinh nghiệm hoạt động trên thị trường. SeABank đã khẳng định được vị thế của mình bằng sự phát triển bền vững, mạng lưới rộng khắp cả nước và các sản phẩm dịch vụ tài chính đa dạng, đáp ứng nhu cầu của nhiều phân khúc khách hàng. Đặc biệt, SeABank luôn đặt mục tiêu trở thành ngân hàng được yêu thích nhất, thể hiện qua việc không ngừng cải thiện chất lượng dịch vụ, chú trọng trải nghiệm khách hàng và ứng dụng công nghệ hiện đại vào hoạt động.

Việc sở hữu thẻ ghi nợ SeABank mang đến cho bạn nhiều lợi ích thiết thực:

  • Biểu phí thấp: SeABank cung cấp các thẻ ghi nợ với mức phí phát hành, phí duy trì thấp.
  • Nhiều ưu đãi khi mua sắm và các khuyến mãi khác: SeABank hợp tác với nhiều đối tác lớn trong ngành bán lẻ và dịch vụ, mang lại cho chủ thẻ ghi nợ những ưu đãi hấp dẫn như giảm giá, hoàn tiền hoặc tích điểm khi mua sắm tại các hệ thống siêu thị, cửa hàng online. 
  • Thủ tục mở thẻ nhanh chóng, tiện lợi: SeABank cung cấp dịch vụ mở thẻ ghi nợ online qua website/ứng dụng di động SeAMobile với thủ tục đơn giản, nhanh chóng.
  • Chức năng đa dạng: Thẻ ghi nợ của SeABank hỗ trợ đầy đủ các chức năng thanh toán cần có, đồng thời hỗ trợ nhiều giao dịch quốc tế tại hàng triệu địa điểm trên toàn thế giới. 
  • Rút tiền mặt dễ dàng: Với mạng lưới ATM rộng khắp và liên kết với nhiều ngân hàng trong hệ thống NAPAS, việc rút tiền mặt bằng thẻ ghi nợ SeABank trở nên vô cùng thuận tiện, dù bạn ở bất cứ đâu.
  • Độ bảo mật cao: Thẻ ghi nợ SeABank được áp dụng công nghệ chip EMV tiên tiến, giao dịch không chạm (Contactless) cùng với các biện pháp bảo mật khác như mã hóa thông tin, xác thực hai lớp, giúp giảm thiểu rủi ro khi sử dụng thẻ cho khách hàng.

Các loại thẻ ghi nợ đang được phát hành tại SeABank:

Thẻ ghi nợ nội địa S24++

  • Có thể rút tiền mặt và truy vấn số dư khi đi du lịch, công tác ở nước ngoài tại Thái Lan, Nga, Malaysia và Hàn Quốc.
  • Hưởng lãi trên số dư tài khoản thẻ.
  • Tận hưởng và khám phá các chương trình ưu đãi, giảm giá cực kỳ hấp dẫn tại hàng nghìn điểm ưu đãi của các đối tác liên kết cùng SeABank .

Thẻ ghi nợ SeABank Visa/MasterCard Gold

  • Hoàn tiền cho mọi giao dịch thanh toán lên tới 1%.
  • Tận hưởng và khám phá các chương trình ưu đãi, giảm giá lên tới 70% cực kỳ hấp dẫn tại hàng nghìn điểm ưu đãi của các đối tác liên kết cùng SeABank. 

Thẻ ghi nợ SeABank Visa SeAPremium

  • Sản phẩm dành riêng cho Khách hàng ưu tiên.
  • Miễn phí thường niên trọn đời với Khách hàng ưu tiên SeABank.
  • Hoàn tiền cho mọi giao dịch thanh toán lên tới 1%.
  • Dịch vụ tư vấn toàn cầu 24/7 (Visa Concierge service) phục vụ miễn phí, dịch vụ hỗ trợ khẩn cấp toàn cầu.
  • Được hưởng các dịch vụ ưu đãi đặc biệt dành cho Khách hàng Ưu tiên.

Thẻ ghi nợ BRG ELITE

  • Hoàn tiền mọi giao dịch chi tiêu.
  • Hưởng ưu đãi cho các dịch vụ của tTập đoàn BRG.
  • Tận hưởng và khám phá các chương trình ưu đãi, giảm giá cực kỳ hấp dẫn tại hàng nghìn điểm ưu đãi của các đối tác liên kết cùng SeABank. 
  • Tích điểm thưởng cho mọi giao dịch, tự động hoàn tiền vào tài khoản thanh toán của khách hàng.

Liên hệ ngay hotline hoặc truy cập trang web https://www.seabank.com.vn/ca-nhan/the/the-ghi-no-quoc-te để tìm hiểu thông tin chi tiết về các loại thẻ ghi nợ của SeABank.

Thẻ ghi nợ SeABank có nhiều tính năng đa dạng và tiện ích hấp dẫn.
Thẻ ghi nợ SeABank có nhiều tính năng đa dạng và tiện ích hấp dẫn.

9. Lưu ý khi sử dụng thẻ ghi nợ

Việc quản lý tốt thẻ ghi nợ không chỉ giúp bảo vệ tài sản mà còn tối ưu hóa trải nghiệm tài chính hàng ngày của bạn. Những lưu ý cụ thể khi sử dụng thẻ ghi nợ:

  • Đăng ký Internet Banking, Mobile Banking: Các hệ thống này giúp bạn quản lý tài khoản, kiểm tra giao dịch và thực hiện thanh toán trực tuyến một cách nhanh chóng. Ngoài ra, bạn còn có thể cài đặt cảnh báo biến động số dư để theo dõi mọi thay đổi trong tài khoản ngay lập tức.
  • Bảo mật an toàn thông tin thẻ: Thông tin thẻ ghi nợ như số thẻ, ngày hết hạn, và mã CVV/CVC cần được bảo mật tuyệt đối. Không chia sẻ các thông tin này cho người khác hoặc nhập vào các trang web không đáng tin cậy. Hãy thường xuyên thay đổi mã PIN và sử dụng tính năng bảo mật nâng cao như xác thực hai lớp (2FA) để tăng cường an toàn cho tài khoản của bạn.
  • Kiểm tra hạn mức chi tiêu: Trước khi thực hiện giao dịch lớn, hãy kiểm tra hạn mức chi tiêu của thẻ để đảm bảo giao dịch không bị gián đoạn. Bạn có thể liên hệ ngân hàng để điều chỉnh hạn mức hoặc nạp thêm tiền vào tài khoản.
Bạn nên đăng ký Internet Banking, Mobile Banking khi dùng thẻ ghi nợ.
Bạn nên đăng ký Internet Banking, Mobile Banking khi dùng thẻ ghi nợ.

Thẻ ghi nợ là công cụ thanh toán tiện lợi, an toàn và dễ dàng quản lý tài chính cá nhân. Hy vọng những thông tin được chia sẻ trên đây đã giúp bạn hiểu rõ hơn thẻ ghi nợ là gì và những lưu ý khi sử dụng thẻ ghi nợ để tối ưu hóa các giao dịch tài chính của mình.

Ngân hàng TMCP Đông Nam Á SeABank

  • Địa chỉ: Tòa nhà BRG, 198 Trần Quang Khải, phường Lý Thái Tổ, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 
  • Call Center: KHCN 1900 555 587 / (024) 39448702 – KHDN 1900 599 952/ 024-32045952
  • Email CSKH: contact@seabank.com.vn

Tin Tức Liên Quan

Chat bot