Vay tín chấp là gì? Điều kiện, thủ tục và lợi ích khi vay
25/04/2025
Vay tín chấp là một hình thức vay vốn phổ biến hiện nay, mang đến giải pháp tài chính nhanh chóng mà không yêu cầu tài sản đảm bảo. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp khách hàng hiểu rõ hơn về các ưu điểm, hạn chế, và cách thức sử dụng vay tín chấp hiệu quả, từ đó lựa chọn giải pháp phù hợp nhất với nhu cầu cá nhân.
Bạn đọc lưu ý: Nội dung trong bài viết được tổng hợp từ thông tin chung của thị trường và không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của SeABank.
1. Vay tín chấp là gì?
Vay tín chấp là hình thức vay vốn không yêu cầu người vay cung cấp tài sản đảm bảo như nhà cửa, xe cộ hay các tài sản giá trị khác. Thay vào đó, ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng sẽ dựa vào uy tín tín dụng và khả năng tài chính của người vay để đưa ra quyết định về hạn mức vay và các điều kiện liên quan. Đây là giải pháp tài chính phổ biến, phù hợp với những người cần vốn nhanh nhưng không muốn hoặc không thể sử dụng tài sản để thế chấp.
Vay tín chấp giúp khách hàng tiếp cận nguồn vốn nhanh chóng mà không cần tài sản đảm bảo, linh hoạt trong việc sử dụng và trả nợ.
Các yếu tố quyết định khoản vay tín chấp:
Thu nhập hàng tháng: Ngân hàng sẽ xem xét nguồn thu nhập ổn định của người vay để đảm bảo khả năng chi trả đúng hạn. Một số tổ chức yêu cầu cung cấp sao kê lương, hợp đồng lao động hoặc giấy tờ chứng minh thu nhập từ kinh doanh.
Lịch sử tín dụng: Lịch sử tín dụng thể hiện việc người vay đã thanh toán các khoản vay hoặc thẻ tín dụng trước đó như thế nào và được đánh giá qua thang điểm tín dụng của CIC - Trung tâm Thông tin Tín dụng Quốc gia. Điểm tín dụng cao, thể hiện khách hàng trả nợ đúng hạn và không có nợ xấu, được xem là tốt, giúp Quý khách hàng dễ dàng vay vốn với lãi suất ưu đãi. Ngược lại, điểm thấp do trả nợ chậm hoặc nợ xấu sẽ bị đánh giá xấu, làm giảm cơ hội vay và tăng lãi suất.
Khả năng trả nợ: Ngân hàng sẽ dựa vào thu nhập và chi phí sinh hoạt hàng tháng của khách hàng để đánh giá khả năng trả nợ. Ngân hàng thường sử dụng công cụ tính toán tỷ lệ nợ trên thu nhập (DTI). Nếu DTI thấp, tức là khoản nợ của khách hàng chiếm tỷ lệ nhỏ so với thu nhập, khả năng trả nợ sẽ được đánh giá tốt. Ngược lại, DTI cao cho thấy khách hàng đang gánh nhiều nợ so với thu nhập, khiến ngân hàng đánh giá khả năng trả nợ không an toàn.
Dựa vào các yếu tố như thu nhập, lịch sử tín dụng, khả năng trả nợ, ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng sẽ đánh giá uy tín của người vay. Từ đó, họ quyết định hạn mức vay, lãi suất, và các điều kiện đi kèm phù hợp với từng trường hợp cụ thể.
Nếu khách hàng đang cần nguồn vốn gấp, hãy đến SeABank để được tư vấn và chọn gói vay tín chấp phù hợp với nhu cầu.
Vay tín chấp phù hợp với các nhu cầu chi tiêu vừa và nhỏ, với khả năng thanh toán trong thời gian ngắn:
Mua sắm tiêu dùng: Hỗ trợ chi phí cho các sản phẩm gia dụng, điện tử, nội thất, quần áo...
Du lịch: Tài trợ cho các chuyến du lịch trong nước hoặc quốc tế.
Cưới hỏi: Chi phí cho lễ cưới, tiệc cưới và các dịch vụ liên quan.
Học tập: Hỗ trợ học phí, mua sắm sách vở, thiết bị học tập.
Chăm sóc sức khỏe: Thanh toán chi phí y tế, phẫu thuật, điều trị bệnh.
Sửa chữa nhà cửa: Tân trang, nâng cấp hoặc sửa chữa nhà ở.
Chi tiêu đột xuất: Giải quyết các nhu cầu tài chính khẩn cấp hoặc không lường trước.
Đối tượng phù hợp với vay tín chấp
Cán bộ, công chức: Những người làm việc trong các cơ quan nhà nước, có thu nhập ổn định và được đảm bảo bởi ngân sách.
Nhân viên các đơn vị nhà nước: Người lao động tại các tổ chức nhà nước hoặc doanh nghiệp nhà nước, thường có mức thu nhập ổn định và chế độ phúc lợi tốt.
Người có hợp đồng lao động dài hạn: Nhân viên làm việc tại các công ty hoặc tổ chức với hợp đồng lao động chính thức, thời gian dài, thể hiện tính ổn định trong công việc.
Người có thu nhập ổn định: Các cá nhân với nguồn thu nhập rõ ràng, đều đặn, dù làm việc trong lĩnh vực tư nhân hoặc tự kinh doanh.
SeABank cung cấp gói vay tín chấp phù hợp với hạn mức lên tới 300 triệu đồng cho giáo viên, công chức, viên chức nhà nước.
Phân biệt giữa vay tín chấp và vay thế chấp
Vay tín chấp và vay thế chấp là hai hình thức vay vốn phổ biến, đáp ứng các nhu cầu tài chính khác nhau. Mặc dù cả hai đều do ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng cung cấp nhưng mỗi hình thức có đặc điểm và điều kiện áp dụng riêng. Khách hàng vui lòng tham khảo bảng dưới đây để lựa chọn phương án phù hợp với mục tiêu tài chính và khả năng trả nợ.
Tiêu chí
Vay tín chấp
Vay thế chấp
Khái niệm
Là hình thức vay vốn không cần tài sản đảm bảo, dựa vào uy tín của người vay.
Là hình thức vay vốn có tài sản đảm bảo, tài sản phải có giá trị tương đương hoặc cao hơn khoản vay.
Tài sản đảm bảo
Không cần tài sản đảm bảo.
Cần có tài sản đảm bảo (sổ đỏ, sổ hồng, xe…).
Lãi suất
Thường cao hơn so với vay thế chấp.
Lãi suất thấp hơn so với vay tín chấp.
Điều kiện vay
Đơn giản, chỉ cần chứng minh thu nhập và lịch sử tín dụng tốt.
Phức tạp hơn, cần chứng minh thu nhập và có tài sản đảm bảo.
Hồ sơ vay
Hồ sơ đơn giản: CMND/CCCD, hộ khẩu, hóa đơn điện nước…
Hồ sơ phức tạp hơn, bao gồm các giấy tờ liên quan đến tài sản đảm bảo.
Thời gian xét duyệt
Nhanh chóng, từ 1 - 3 ngày.
Thời gian xét duyệt dài hơn, từ 5 - 10 ngày.
Hạn mức vay
Thấp, thường từ 100 triệu đến 1 tỷ đồng, tùy theo quy định của ngân hàng.
Cao, có thể lên đến 70 - 100% giá trị tài sản đảm bảo.
Thời hạn cho vay
Thời gian ngắn, từ 1 - 5 năm.
Thời gian dài, có thể lên đến 35 năm.
2. Ưu và nhược điểm khi vay tín chấp
Vay tín chấp là hình thức vay linh hoạt, không yêu cầu tài sản đảm bảo, giúp tiếp cận nhanh vốn cho nhu cầu cá nhân. Tuy nhiên, vay tín chấp có những ưu và nhược điểm riêng. Dưới đây là tổng hợp để khách hàng có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định phù hợp.
Ưu điểm
Nhược điểm
Không cần thế chấp tài sản, giảm rủi ro mất tài sản.
Lãi suất cao hơn và hạn mức giải ngân thấp hơn so với vay có tài sản đảm bảo.
Thủ tục đơn giản và nhanh chóng, thời gian giải ngân nhanh.
Khoản vay khó được phê duyệt nếu khách hàng có lịch sử tín dụng xấu (nợ xấu, nợ quá hạn).
Không có tài sản phải xử lý khi khách hàng không thanh toán đúng hạn.
Khoản nợ chậm trả có thể ảnh hưởng đến lịch sử tín dụng và bị chuyển đến cơ quan thu hồi nợ.
Khách hàng có thể vay ngay cả khi không có tài sản giá trị.
Hạn mức vay và thời gian vay bị giới hạn (1-5 năm) để giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng.
Khách hàng với lịch sử tín dụng tốt có thể được vay vốn với mức lãi suất cạnh tranh.
Như vậy, vay tín chấp là lựa chọn tốt nếu khách hàng cần vay tiền nhanh mà không có tài sản đảm bảo. Hình thức này phù hợp với các nhu cầu chi tiêu nhỏ như mua sắm, du lịch hay chữa bệnh, đặc biệt khi khách hàng có thu nhập ổn định và lịch sử tín dụng tốt. Tuy nhiên, vay tín chấp thường có lãi suất cao và hạn mức vay không lớn, vì vậy chỉ nên vay khi khách hàng có khả năng trả nợ nhanh. Nếu cần vay số tiền lớn hoặc không muốn chịu lãi suất cao, vay thế chấp sẽ là lựa chọn hợp lý hơn.
3. Điều kiện vay tín chấp
Để được vay tín chấp từ ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng, khách hàng cần đáp ứng các điều kiện sau:
Công dân Việt Nam từ đủ 18 tuổi trở lên: Người vay phải là công dân Việt Nam có năng lực hành vi dân sự, từ đủ 18 tuổi trở lên, có hộ khẩu tạm trú hoặc thường trú tại khu vực ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng cho vay hoạt động. Điều này giúp đảm bảo sự tiện lợi trong việc giao dịch và liên lạc.
Thu nhập ổn định: Khách hàng cần có thu nhập từ 5 triệu đồng/tháng trở lên và có thể chứng minh thu nhập qua bảng lương hoặc sao kê ngân hàng trong 3-6 tháng gần nhất. Việc này giúp ngân hàng đánh giá khả năng chi trả khoản vay của khách hàng.
Lịch sử tín dụng tốt: Người vay không được có nợ xấu tại các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính khác. Lịch sử tín dụng tốt giúp tăng khả năng được duyệt vay và chứng tỏ rằng khách hàng có khả năng quản lý tài chính tốt. Điểm CIC từ 600 điểm trở lên được coi là tốt, giúp khách hàng có cơ hội được duyệt vay với lãi suất ưu đãi. Nếu điểm tín dụng dưới 300, khách hàng sẽ nằm trong nhóm nợ xấu và khó có cơ hội vay vốn.
Giấy tờ tùy thân hợp lệ: Khách hàng cần cung cấp chứng minh nhân dân (CMND), căn cước công dân (CCCD) hoặc hộ chiếu còn hiệu lực để xác minh danh tính và đảm bảo tính hợp pháp của giao dịch.
Khả năng chi trả: Người vay cần có khả năng chi trả khoản vay, đảm bảo thu nhập ổn định để thực hiện nghĩa vụ tài chính đúng hạn. Để chứng minh, người vay cần cung cấp bảng sao kê lương hoặc hợp đồng lao động, giấy chứng nhận thu nhập (nếu tự kinh doanh), sao kê tài khoản ngân hàng và chứng minh chi phí sinh hoạt. Những hồ sơ này giúp ngân hàng đánh giá khả năng chi trả và mức độ rủi ro khi cho vay.
Điều kiện vay tín chấp tại SeABank đơn giản và dễ dàng.
Lưu ý: Các điều kiện vay tín chấp có thể thay đổi tùy theo từng ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng. Vì vậy, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với đơn vị cho vay để nhận tư vấn chi tiết và cập nhật thông tin mới nhất.
4. Hồ sơ vay tín chấp
Hồ sơ vay tín chấp có thể thay đổi tùy theo từng ngân hàng, nhưng nhìn chung, các ngân hàng yêu cầu những giấy tờ cơ bản sau để xét duyệt khoản vay:
Đơn đề nghị vay tín chấp: Theo mẫu của ngân hàng, có thể điền trực tiếp tại ngân hàng hoặc điền online.
Giấy tờ tùy thân:
Bản sao CMND/CCCD hoặc hộ chiếu còn hiệu lực.
Sổ hộ khẩu hoặc sổ tạm trú (KT3) có công chứng sao y từ địa phương.
Giấy tờ chứng minh công việc:
Hợp đồng lao động còn hiệu lực, ít nhất 3 tháng.
Quyết định bổ nhiệm, giấy chuyển công tác (nếu có).
Giấy tờ chứng minh thu nhập:
Bảng lương hoặc sao kê lương chuyển khoản trong 3 tháng gần nhất.
Phiếu lương có xác nhận từ đơn vị công tác.
Giấy xét duyệt tăng lương (nếu có).
Giấy tờ bổ sung (tùy ngân hàng):
Giấy tờ xác nhận các khoản thu nhập khác (nếu có).
Các giấy tờ liên quan đến tài sản (nếu yêu cầu bảo lãnh bổ sung).
Đến SeABank, khách hàng sẽ được tư vấn chi tiết và nhanh chóng về hồ sơ vay tín chấp.
Tùy vào yêu cầu của mỗi ngân hàng và từng gói vay, khách hàng có thể cần chuẩn bị thêm các giấy tờ khác. Do đó, trước khi đăng ký vay tín chấp, khách hàng nên liên hệ với ngân hàng để biết chi tiết về hồ sơ cần thiết.
5. Quy trình đăng ký vay tín chấp
Quy trình vay tín chấp tại các ngân hàng và công ty tài chính thường bao gồm 4 bước cơ bản. Mỗi bước giúp đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong quá trình xét duyệt khoản vay.
Bước 1: Tiếp nhận hồ sơ vay tín chấp
Khách hàng chuẩn bị đầy đủ giấy tờ cần thiết.
Ngân hàng hoặc tổ chức tài chính sẽ tư vấn gói vay tín chấp phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của khách hàng.
Bước 2: Thẩm định hồ sơ vay
Ngân hàng sẽ kiểm tra tính xác thực của thông tin trong hồ sơ và đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng, bao gồm thu nhập, lịch sử tín dụng, và các yếu tố tài chính khác.
Bước 3: Xét duyệt hồ sơ vay
Ngân hàng sẽ xem xét các yếu tố liên quan và đưa ra quyết định duyệt vay dựa trên bộ tiêu chuẩn sẵn có, có thể khác biệt tùy theo từng ngân hàng.
Thời gian xét duyệt thường từ 1 - 3 ngày làm việc.
Bước 4: Ký hợp đồng và giải ngân
Khách hàng ký hợp đồng vay tín chấp.
Khoản vay sẽ được giải ngân vào tài khoản của khách hàng trong vòng 1 - 3 ngày sau khi ký hợp đồng.
Quy trình này được thiết kế nhằm đảm bảo rằng cả ngân hàng và khách hàng đều hiểu rõ các điều kiện vay, từ lãi suất, thời hạn trả nợ đến các yêu cầu pháp lý. Đồng thời, quy trình cũng giúp làm rõ quyền lợi và nghĩa vụ của cả hai bên, tạo sự minh bạch và tin tưởng trong suốt quá trình vay vốn.
6. Lãi suất, các khoản phí và cách tính lãi khi vay tín chấp
Khi vay tín chấp, lãi suất và các khoản phí là yếu tố quan trọng quyết định tổng chi phí mà khách hàng phải trả. Hiểu rõ cách tính lãi và các loại phí liên quan sẽ giúp khách hàng quản lý tài chính hiệu quả và tránh các rủi ro không mong muốn.
6.1. Lãi suất và các khoản phí
6.1.1. Lãi suất vay tín chấp
Mức lãi suất: Lãi suất vay tín chấp thường nằm trong khoảng từ 14% - 28%/năm, tùy thuộc vào ngân hàng, tổ chức tín dụng và gói vay mà khách hàng lựa chọn.
Cách tính lãi suất: Lãi suất có thể được tính theo dư nợ gốc cố định hoặc dư nợ giảm dần, mỗi phương pháp sẽ ảnh hưởng khác nhau đến số tiền trả hàng tháng.
Khi vay tín chấp tại SeABank, khách hàng sẽ được thông báo rõ ràng về lãi suất và số tiền phải trả hàng tháng cho gói vay.
6.1.2. Các khoản phí liên quan
Ngoài lãi suất, khách hàng cần chú ý đến các loại phí có thể phát sinh trong quá trình vay:
Phí xét duyệt hồ sơ vay:
Được áp dụng một lần duy nhất khi khoản vay được phê duyệt thành công.
Mức phí cụ thể thay đổi tùy thuộc vào chính sách từng ngân hàng, thường không quá cao.
Phí tất toán trước hạn:
Nếu khách hàng muốn trả hết khoản vay trước thời hạn cam kết, ngân hàng sẽ tính phí này để bù đắp phần lãi suất bị mất.
Mức phí dao động từ 3% - 5% trên số dư nợ còn lại.
Lãi trả chậm:
Nếu không thanh toán đúng hạn, khách hàng sẽ bị áp dụng mức lãi phạt. Lãi phạt thường lên đến 150% lãi suất công bố, tính trên dư nợ gốc chưa thanh toán. Điều này có thể làm tăng gánh nặng tài chính đáng kể.
6.1.3. Lưu ý quan trọng
Trả chậm hoặc không thanh toán đúng hạn sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến lịch sử tín dụng, khiến khách hàng gặp khó khăn trong các giao dịch vay vốn sau này. Khách hàng nên đọc kỹ hợp đồng vay để hiểu rõ về các chi phí và cam kết liên quan trước khi ký kết.
6.2. Cách tính lãi khi vay tín chấp
6.2.1. Cách 1: Lãi suất trên dư nợ gốc
Lãi suất được tính dựa trên số tiền vay ban đầu và không thay đổi trong suốt thời hạn vay.
Công thức: Số tiền trả hàng tháng = Số tiền gốc cố định hàng tháng + Tiền lãi cố định hàng tháng
Giả sử khách hàng vay 100 triệu đồng với thời hạn 12 tháng và lãi suất 12%/năm (tương đương 1%/tháng). Trong trường hợp này, cách tính lãi suất vay ngân hàng như sau:
Tiền gốc trả hàng tháng = 100 triệu / 12 = 8,333,333 đồng
Tiền lãi cố định hàng tháng = 100 triệu × 1% = 1 triệu đồng
Tổng số tiền trả hàng tháng = 8,333,333 + 1 triệu = 9,333,333 đồng
Kết quả: khách hàng sẽ trả 9,333,333 đồng mỗi tháng trong suốt 12 tháng, với tổng số tiền lãi là 12 triệu đồng.
Cách tính lãi khi vay tín chấp tại SeABank minh bạch và rõ ràng giúp khách hàng theo dõi và lên kế hoạch tài chính hiệu quả.
6.2.2. Cách 2: Lãi suất trên dư nợ giảm dần
Trong cách tính lãi suất trên dư nợ giảm dần, tiền lãi mỗi kỳ sẽ được tính dựa trên số tiền gốc còn lại sau khi đã thanh toán một phần gốc. Điều này có nghĩa là số tiền lãi phải trả sẽ giảm dần theo thời gian, giúp giảm bớt áp lực tài chính cho người vay ở các kỳ thanh toán sau.
Cách tính cụ thể như sau:
Số tiền gốc phải trả mỗi kỳ = Số tiền vay ban đầu / số kỳ trả nợ
Tiền lãi kỳ đầu = Số tiền vay x Lãi suất cố định hàng kỳ
Tiền lãi những kỳ tiếp theo = Số tiền gốc còn lại x Lãi suất cố định hàng kỳ
Số tiền cần phải trả mỗi kỳ = Số tiền gốc phải trả mỗi kỳ + Số tiền lãi cần trả của kỳ tương ứng
Giả sử khách hàng vay 100 triệu đồng với thời hạn 12 tháng và lãi suất 12%/năm (tương đương 1%/tháng). Trong trường hợp này, cách tính lãi suất vay ngân hàng như sau:
Kỳ thanh toán đầu tiên:
Số tiền gốc phải trả = 100 triệu / 12 = 8,333,333 đồng
Tiền lãi kỳ đầu = 100 triệu x 1% = 1 triệu đồng
Tổng số tiền phải trả kỳ đầu = 8,333,333 + 1 triệu = 9,333,333 đồng
Kỳ thanh toán thứ hai:
Số tiền gốc còn lại = 100 triệu - 8,333,333 = 91,666,667 đồng
Tiền lãi kỳ hai = 91,666,667 x 1% = 916,667 đồng
Tổng số tiền phải trả kỳ hai = 8,333,333 + 916,667 = 9,250,000 đồng
Số tiền trả mỗi kỳ sẽ tiếp tục giảm theo cách tính trên đến khi hoàn tất khoản vay.
7. Lưu ý khi vay tín chấp tại ngân hàng
Khi quyết định vay tín chấp, khách hàng nên lưu ý các điểm sau để đảm bảo quá trình vay diễn ra thuận lợi và tránh rủi ro:
Kiểm tra lịch sử tín dụng: Trước khi đăng ký vay, hãy kiểm tra lịch sử tín dụng của mình và xử lý các khoản nợ xấu (nếu có) để tăng khả năng được duyệt vay.
Đánh giá thu nhập ổn định: Chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ chứng minh thu nhập, như bảng lương hoặc sao kê ngân hàng, để đảm bảo khả năng trả nợ của mình được ngân hàng chấp nhận.
Cân đối tài chính: Hãy chỉ vay số tiền phù hợp với khả năng trả nợ hàng tháng, tránh vượt quá khả năng tài chính của bản thân.
Khi vay tín chấp tại ngân hàng, khách hàng cần lưu ý kiểm tra lịch sử tín dụng, đánh giá khả năng trả nợ và đọc kỹ các điều khoản vay để đảm bảo quyền lợi tối đa.
Đọc kỹ hồ sơ vay: Xem xét cẩn thận các điều khoản trong hợp đồng, bao gồm lãi suất, phí phạt, và thời hạn thanh toán để hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình.
Cẩn thận với phí phát sinh: Hỏi rõ ngân hàng về các khoản phí liên quan như phí xử lý hồ sơ, phí tất toán trước hạn, hoặc phí trả chậm để tránh các chi phí không mong muốn.
Ghi nhớ thời gian trả nợ: Đảm bảo thanh toán đúng hạn để tránh phí trễ hạn và bảo vệ lịch sử tín dụng của khách hàng.
Việc tuân thủ các lưu ý trên sẽ giúp khách hàng vay tín chấp một cách an toàn và hiệu quả hơn.
8. SeABank - Ngân hàng cho vay tín chấp thủ tục đơn giản, giải ngân nhanh
SeABank là một trong những ngân hàng uy tín tại Việt Nam, cung cấp các gói vay tín chấp với thủ tục đơn giản và thời gian giải ngân nhanh chóng. Ngân hàng này mang đến nhiều lựa chọn vay tín chấp linh hoạt, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận nguồn vốn phục vụ nhu cầu tài chính cá nhân. Dưới đây là bảng tổng hợp các gói vay tín chấp tại SeABank.
Các gói vay tín chấp SeABank
Đặc điểm/ Tiện ích sản phẩm
Điều kiện sử dụng
Đối tượng áp dụng
Hồ sơ đăng ký
Cho vay Giáo viên, Công chức, Viên chức
- Số tiền vay: Tối đa 300 triệu đồng
- Thời hạn cho vay: Tối đa 60 tháng
- Tài sản bảo đảm: Cho vay không có Tài sản bảo đảm
- Phương thức trả nợ: gốc, lãi trả hàng tháng
- Độ tuổi từ 18 và không quá 70 tuổi khi kết thúc khoản vay
- Thu nhập tối thiểu từ 2,5 triệu đồng/ tháng
- Khách hàng là giáo viên, công chức, viên chức nhà nước
- Giấy đề nghị vay vốn theo mẫu
- CMND/ Căn cước công dân/ Hộ chiếu; Hộ khẩu thường trú/ tạm trú dài hạn (KT3)
- Hợp đồng lao động/ Quyết định tuyển dụng/ bổ nhiệm; Sao kê giao dịch tài khoản ngân hàng/ Xác nhận của Đơn vị công tác
Cho vay thấu chi không Tài sản bBảo đảm
- Hạn mức thấu chi được cấp: Đến 6 lần thu nhập và tối đa lên tới 300 triệu đồng
- Thời hạn hạn mức: Tối đa 12 tháng
- Tài sản bảo đảm: Cho vay không có Tài sản bảo đảm
- Phương thức trả nợ: Lãi trả hàng tháng, gốc trả linh hoạt bất kỳ thời gian nào trong hạn mức
- Độ tuổi từ 18 và không quá 70 tuổi khi kết thúc khoản vay
- Có thu nhập từ tiền lương tối thiểu từ 5 triệu đồng trở lên, lương hưu tối thiểu từ 2 triệu đồng trở lên
- Tối thiểu 03 tháng làm việc liên tục tại đơn vị công tác hiện tại
- Khách hàng có nguồn thu từ tiền lương, lương hưu trả qua SeABank hoặc tổ chức tín dụng khác
- Giấy đề nghị vay vốn theo mẫu
- CMND/ Căn cước công dân/ Hộ chiếu; Hộ khẩu thường trú/tạm trú dài hạn (KT3)
Hợp đồng lao động; Sao kê giao dịch tài khoản ngân hàng
Cho vay Hội Liên hiệp Phụ nữ
- Số tiền vay: Tối đa 100 triệu đồng
- Thời hạn cho vay: Tối đa 48 tháng
- Tài sản bảo đảm: Cho vay không có Tài sản bảo đảm
- Phương thức trả nợ: gốc, lãi trả hàng tháng
- Độ tuổi từ 18 tuổi 6 tháng và không quá 70 tuổi khi kết thúc khoản vay
- Tham gia Hội Liên hiệp Phụ nữ tối thiểu 06 tháng
- Khách hàng là Hội viên Hội Liên hiệp Phụ nữ
- Giấy đề nghị vay vốn theo mẫu
- CMND/ Căn cước công dân/Hộ chiếu; Hộ khẩu thường trú/tạm trú dài hạn (KT3)
Cho vay Trả góp
- Hạn mức cho vay: Tổng tiền lương tối đa 25 tháng, tối đa 500 triệu đồng
- Thời hạn cho vay: Tối đa đến 60 tháng
Tài sản thế chấp: Không tài sản thế chấp
- Phương thức trả nợ: Tiền gốc và lãi trả hàng tháng
- Cá nhân từ 18 đến không quá 65 đối với nữ và không quá 70 đối với nam khi đáo hạn khoản vay
- Thu nhập hàng tháng ít nhất 03 triệu đồng
- Kinh nghiệm làm việc ít nhất 03 tháng tại công ty hiện tại
- Khách hàng có thu nhập từ tiền lương, lương hưu được trả qua Tài khoản ngân hàng hoặc tiền mặt
- Đơn xin vay tiền theo mẫu của SeABank
CMND/ Căn cước Công dân/ Hộ chiếu hợp lệ, Sở Hộ khẩu/ Đăng ký Tạm trú
- Hợp đồng lao động, Sao kê tài khoản ngân hàng và/ hoặc Giấy chứng nhận thu nhập từ công ty
Vay tín chấp là giải pháp tài chính tiện lợi và nhanh chóng, giúp khách hàng đáp ứng các nhu cầu tiêu dùng mà không cần tài sản đảm bảo. Với thủ tục đơn giản, lãi suất cạnh tranh và thời gian giải ngân nhanh chóng, vay tín chấp của SeABank là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần nguồn vốn linh hoạt. Tuy nhiên, trước khi vay, khách hàng nên cân nhắc kỹ khả năng tài chính và đọc kỹ các điều khoản trong hợp đồng.
Nếu khách hàng cần hỗ trợ hãy liên hệ với SeABank qua Hotline 1900 555 587 hoặc truy cập website www.seabank.com.vn để được giải đáp chi tiết.