Bảng tỷ giá

Bảng giá vàng

Tỷ giá ngày
Bảng số
Dữ liệu có thể truy vấn từ ngày 20/01/2021
BẢNG TỶ GIÁ NGOẠI TỆ

Lúc: 09h05'
Bảng số:
02
Ngày hiệu lực: 10-02-2025
Ngoại tệKý hiệuTỷ giá đồng Việt Nam
MuaBán
Tiền mặtChuyển khoảnChuyển khoảnTiền mặt
US DOLLAR USD Loại $50, $100 25,200.00 25,580.00 25,580.00
25,200.00
Loại $5, $10, $20
25,180.00
Loại dưới $5
25,110.00
EURO EUR 25,743.00 25,763.00 26,843.00 26,843.00
JAPANESE YEN JPY 162.02 163.62 170.72 171.22
AUST.DOLLAR AUD 15,632.00 15,602.00 16,202.00 16,302.00
SINGAPORE DOLLAR SGD 18,451.00 18,421.00 19,021.00 19,121.00
BRITISH POUND GBP 30,956.00 31,176.00 31,976.00 32,076.00
CANADIAN DOLLAR CAD 17,381.00 17,431.00 18,001.00 18,101.00
SOUTH KOREAN WON KRW 16.21 19.21
HONGKONG DOLLAR HKD 2,779.00 3,079.00 3,439.00 3,449.00
SWISS FRANCE CHF 27,446.00 27,516.00 28,126.00 28,226.00
THAI BAHT THB 698.00 718.00 780.00 785.00

Chuyển đổi tiền tệ

Loại tiền cần bán

Loại tiền cần mua

Ghi chú
- Tỷ giá mua, tỷ giá bán tiền mặt các loại ngoại tệ JPY, AUD, SGD, GBP, CAD, HKD, CHF, THB và giá vàng chỉ áp dụng cho Chi nhánh Sở giao dịch và Chi nhánh Hồ Chí Minh
- Tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.
#
Tải và cài đặt ứng dụng lên thiết bị di động
##